Học viết chữ Hán và luyện nghe tiếng Trung qua 100 câu nói nổi tiếng của Khổng Tử
Khổng Tử là ai?
Khổng Tử (孔子, 551 TCN – 479 TCN) là một trong những nhà triết học, nhà giáo dục và chính trị gia nổi tiếng nhất trong lịch sử Trung Quốc. Ông là người sáng lập ra Nho giáo (Confucianism) – một hệ tư tưởng nhấn mạnh đạo đức, lễ nghĩa, nhân nghĩa, trung tín và giáo dục.
Một số điểm nổi bật về Khổng Tử:
- Nhà triết học: Khổng Tử đề cao việc tu dưỡng bản thân, đạo đức trong gia đình và xã hội, cũng như quan hệ giữa người với người. Ông cho rằng “Nhân” (仁) – lòng nhân từ và “Lễ” (礼) – phép tắc, lễ nghi là nền tảng để xã hội hài hòa.
- Nhà giáo dục: Ông là người đầu tiên ở Trung Quốc mở trường dạy học miễn phí, nhận học trò không phân biệt giàu nghèo, địa vị. Phương pháp giáo dục của Khổng Tử nhấn mạnh học đi đôi với hành, học theo chủ đề, tư duy và đối thoại.
- Nhà chính trị – xã hội: Khổng Tử cũng từng làm quan và tham gia việc triều chính, nhưng phần lớn thời gian ông dạy học và truyền bá đạo lý.
- Di sản: Tư tưởng Khổng Tử ảnh hưởng sâu sắc tới văn hóa, giáo dục và chính trị Đông Á suốt hơn 2.000 năm, đặc biệt là ở Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và Việt Nam. Nhiều câu nói, danh ngôn của ông về đối nhân xử thế, học tập và quản lý xã hội vẫn được trích dẫn rộng rãi ngày nay.
Những di sản mà Khổng Tử để lại cho nền văn hóa Trung Hoa
Khổng Tử để lại cho thế giới một di sản văn hóa và triết học vô cùng phong phú, có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều nền văn minh Đông Á và cả tư tưởng nhân loại. Một số thành tựu tiêu biểu của ông gồm:
- Sáng lập Nho giáo (Confucianism): Hệ tư tưởng nhấn mạnh nhân, lễ, nghĩa, trí, tín, coi đạo đức cá nhân và trách nhiệm xã hội là nền tảng của một xã hội hài hòa. Đây là tư tưởng chi phối xã hội Trung Quốc và các quốc gia lân cận hàng nghìn năm.
- Đổi mới giáo dục: Khổng Tử là người đầu tiên mở trường dạy học rộng rãi, nhận học trò không phân biệt địa vị, giàu nghèo. Ông đặt nền móng cho giáo dục phổ cập và học theo chủ đề, nhấn mạnh việc học đi đôi với hành.
- Tư tưởng đạo đức – xã hội: Các triết lý về đối nhân xử thế, trung hiếu, tôn trọng người khác, tự tu dưỡng bản thân vẫn là kim chỉ nam trong giao tiếp và quản lý xã hội.
- Văn hóa và ngôn ngữ: Các tác phẩm do học trò ông ghi lại như “Luận Ngữ” (Lunyu) trở thành nguồn tư liệu quan trọng cho việc học tiếng Trung, học viết chữ Hán và nghiên cứu văn hóa Trung Hoa.
- Ảnh hưởng lâu dài: Tư tưởng Khổng Tử không chỉ định hình văn hóa Trung Quốc mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến Hàn Quốc, Nhật Bản, Việt Nam, giúp hình thành các giá trị đạo đức, giáo dục và quản lý xã hội.
100 câu tiếng Trung của Khổng Tử về cách sống & đối nhân xử thế
- 学而时习之,不亦说乎 — “Học rồi ôn lại, chẳng phải là vui sao”
Pinyin: xué ér shí xí zhī, bù yì yuè hū
学而时习之,不亦说乎 - 三人行,必有我师焉 — “Đi với ba người, ắt có một người là thầy của ta”
Pinyin: sān rén xíng, bì yǒu wǒ shī yān
三人行,必有我师焉 - 知之为知之,不知为不知 — “Biết thì nói là biết, không biết thì nói không biết”
Pinyin: zhī zhī wéi zhī zhī, bù zhī wéi bù zhī
知之为知之,不知为不知 - 己所不欲,勿施于人 — “Điều mình không muốn, đừng làm cho người khác”
Pinyin: jǐ suǒ bù yù, wù shī yú rén
己所不欲,勿施于人 - 学而不思则罔,思而不学则殆 — “Học mà không nghĩ thì u tối, nghĩ mà không học thì nguy”
Pinyin: xué ér bù sī zé wǎng, sī ér bù xué zé dài
学而不思则罔,思而不学则殆 - 温故而知新 — “Ôn cũ biết mới”
Pinyin: wēn gù ér zhī xīn
温故而知新 - 不患无位,患所以立 — “Không lo không có chức, chỉ lo không có tài”
Pinyin: bù huàn wú wèi, huàn suǒ yǐ lì
不患无位,患所以立 - 敏而好学,不耻下问 — “Siêng năng ham học, không xấu hổ khi hỏi người dưới mình”
Pinyin: mǐn ér hào xué, bù chǐ xià wèn
敏而好学,不耻下问 - 德不孤,必有邻 — “Người có đức không bao giờ cô độc”
Pinyin: dé bù gū, bì yǒu lín
德不孤,必有邻 - 君子求诸己,小人求诸人 — “Người quân tử tìm lỗi ở mình, kẻ tiểu nhân tìm lỗi ở người khác”
Pinyin: jūn zǐ qiú zhū jǐ, xiǎo rén qiú zhū rén
君子求诸己,小人求诸人 - 行有不得,反求诸己 — “Việc không như ý, hãy tự xét lại mình”
Pinyin: xíng yǒu bù dé, fǎn qiú zhū jǐ
行有不得,反求诸己 - 过而不改,是谓过矣 — “Có lỗi mà không sửa mới thật là lỗi”
Pinyin: guò ér bù gǎi, shì wèi guò yǐ
过而不改,是谓过矣 - 知者不惑,仁者不忧,勇者不惧 — “Người trí không nghi, người nhân không lo, người dũng không sợ”
Pinyin: zhī zhě bù huò, rén zhě bù yōu, yǒng zhě bù jù
知者不惑,仁者不忧,勇者不惧 - 人无远虑,必有近忧 — “Người không lo xa, ắt có họa gần”
Pinyin: rén wú yuǎn lǜ, bì yǒu jìn yōu
人无远虑,必有近忧 - 君子坦荡荡,小人长戚戚 — “Quân tử thản nhiên, tiểu nhân ưu sầu”
Pinyin: jūn zǐ tǎn dàng dàng, xiǎo rén cháng qī qī
君子坦荡荡,小人长戚戚 - 工欲善其事,必先利其器 — “Muốn làm tốt việc phải chuẩn bị công cụ tốt”
Pinyin: gōng yù shàn qí shì, bì xiān lì qí qì
工欲善其事,必先利其器 - 教而不厌,诲人不倦 — “Dạy không biết mệt, học không biết chán”
Pinyin: jiào ér bù yàn, huì rén bù juàn
教而不厌,诲人不倦 - 见贤思齐焉 — “Thấy người hiền thì học theo”
Pinyin: jiàn xián sī qí yān
见贤思齐焉 - 知耻而后勇 — “Biết xấu hổ rồi mới dũng cảm”
Pinyin: zhī chǐ ér hòu yǒng
知耻而后勇 - 礼之用,和为贵 — “Trong lễ, hòa là quý nhất”
Pinyin: lǐ zhī yòng, hé wéi guì
礼之用,和为贵 - 巧言令色,鲜矣仁 — “Lời khéo thái độ đẹp thường ít lòng nhân”
Pinyin: qiǎo yán lìng sè, xiǎn yǐ rén
巧言令色,鲜矣仁 - 君子成人之美 — “Quân tử giúp người hoàn thiện điều đẹp”
Pinyin: jūn zǐ chéng rén zhī měi
君子成人之美 - 礼尚往来 — “Lễ nghĩa là có qua có lại”
Pinyin: lǐ shàng wǎng lái
礼尚往来 - 不义而富且贵,于我如浮云 — “Giàu sang bất nghĩa, với ta như mây bay”
Pinyin: bù yì ér fù qiě guì, yú wǒ rú fú yún
不义而富且贵,于我如浮云 - 君子欲讷于言而敏于行 — “Quân tử nói thận trọng, làm mau lẹ”
Pinyin: jūn zǐ yù nè yú yán ér mǐn yú xíng
君子欲讷于言而敏于行 - 仁者爱人 — “Người nhân yêu thương mọi người”
Pinyin: rén zhě ài rén
仁者爱人 - 有朋自远方来,不亦乐乎 — “Có bạn từ phương xa đến, chẳng phải vui sao”
Pinyin: yǒu péng zì yuǎn fāng lái, bù yì lè hū
有朋自远方来,不亦乐乎 - 听其言而观其行 — “Nghe lời họ nói, xem việc họ làm”
Pinyin: tīng qí yán ér guān qí xíng
听其言而观其行 - 过犹不及 — “Làm quá cũng như làm thiếu”
Pinyin: guò yóu bù jí
过犹不及 - 安贫乐道 — “Nghèo mà vui với đạo”
Pinyin: ān pín lè dào
安贫乐道 - 仁者无敌 — “Người nhân thì không ai là kẻ thù”
Pinyin: rén zhě wú dí
仁者无敌 - 士不可不弘毅 — “Người trí không thể không kiên cường”
Pinyin: shì bù kě bù hóng yì
士不可不弘毅 - 以直报怨,以德报德 — “Lấy ngay thẳng báo oán, lấy đức báo đức”
Pinyin: yǐ zhí bào yuàn, yǐ dé bào dé
以直报怨,以德报德 - 君子和而不同 — “Quân tử hòa mà không đồng”
Pinyin: jūn zǐ hé ér bù tóng
君子和而不同 - 言必信,行必果 — “Nói phải giữ chữ tín, làm phải có kết quả”
Pinyin: yán bì xìn, xíng bì guǒ
言必信,行必果 - 见利思义 — “Thấy lợi phải nghĩ đến nghĩa”
Pinyin: jiàn lì sī yì
见利思义 - 内省不疚 — “Tự xét không thẹn với lòng”
Pinyin: nèi xǐng bù jiù
内省不疚 - 非礼勿视,非礼勿听 — “Điều trái lễ thì đừng nhìn, đừng nghe”
Pinyin: fēi lǐ wù shì, fēi lǐ wù tīng
非礼勿视,非礼勿听 - 大道之行,天下为公 — “Đạo lớn thực hành, thiên hạ là của chung”
Pinyin: dà dào zhī xíng, tiān xià wéi gōng
大道之行,天下为公 - 言之无文,行而不远 — “Lời nói không văn hoá thì hành không đi xa”
Pinyin: yán zhī wú wén, xíng ér bù yuǎn
言之无文,行而不远 - 不愤不启,不悱不发 — “Không bức bách không dạy, không khó nói không gợi mở”
Pinyin: bù fèn bù qǐ, bù fěi bù fā
不愤不启,不悱不发 - 志于道,据于德 — “Chí hướng về đạo, dựa vào đức”
Pinyin: zhì yú dào, jù yú dé
志于道,据于德 - 君子不器 — “Quân tử không phải công cụ chuyên biệt”
Pinyin: jūn zǐ bù qì
君子不器 - 以文会友,以友辅仁 — “Dùng văn để kết bạn, dùng bạn để giúp đỡ lòng nhân”
Pinyin: yǐ wén huì yǒu, yǐ yǒu fǔ rén
以文会友,以友辅仁 - 知者乐水,仁者乐山 — “Người trí thích nước, người nhân thích núi”
Pinyin: zhī zhě lè shuǐ, rén zhě lè shān
知者乐水,仁者乐山 - 君子慎独 — “Quân tử thận trọng cả khi ở một mình”
Pinyin: jūn zǐ shèn dú
君子慎独 - 以德服人 — “Lấy đức để cảm hóa người”
Pinyin: yǐ dé fú rén
以德服人 - 过则勿惮改 — “Có lỗi thì đừng ngại sửa”
Pinyin: guò zé wù dàn gǎi
过则勿惮改 - 君子贵人而贱己 — “Quân tử trọng người khác, nhẹ mình”
Pinyin: jūn zǐ guì rén ér jiàn jǐ
君子贵人而贱己 - 见不善如探汤 — “Thấy điều xấu phải tránh như tránh nước sôi”
Pinyin: jiàn bù shàn rú tàn tāng
见不善如探汤 - 学而不厌,诲人不倦 — “Học không biết mệt, dạy người không biết chán”
Pinyin: xué ér bù yàn, huì rén bù juàn
学而不厌,诲人不倦 - 知之者不如好之者 — “Người biết chưa bằng người thích học”
Pinyin: zhī zhī zhě bù rú hào zhī zhě
知之者不如好之者 - 知之者不如乐之者 — “Người biết chưa bằng người vui thích học”
Pinyin: zhī zhī zhě bù rú lè zhī zhě
知之者不如乐之者 - 三思而后行 — “Suy nghĩ ba lần rồi hãy làm”
Pinyin: sān sī ér hòu xíng
三思而后行 - 君子以文会友 — “Quân tử dùng văn hóa để kết bạn”
Pinyin: jūn zǐ yǐ wén huì yǒu
君子以文会友 - 君子坦荡 — “Quân tử thản nhiên, khoáng đạt”
Pinyin: jūn zǐ tǎn dàng
君子坦荡 - 见贤思齐 — “Thấy người hiền thì học theo”
Pinyin: jiàn xián sī qí
见贤思齐 - 不患人之不己知 — “Không lo người khác không hiểu mình”
Pinyin: bù huàn rén zhī bù jǐ zhī
不患人之不己知 - 患不在多言 — “Lo lắng không nằm ở nhiều lời nói”
Pinyin: huàn bù zài duō yán
患不在多言 - 君子食无求饱 — “Quân tử ăn không cầu no”
Pinyin: jūn zǐ shí wú qiú bǎo
君子食无求饱 - 居安思危 — “Ở yên phải nghĩ đến nguy cơ”
Pinyin: jū ān sī wēi
居安思危 - 敏而好学 — “Siêng năng và ham học”
Pinyin: mǐn ér hào xué
敏而好学 - 不以规矩,不能成方圆 — “Không theo quy tắc thì không thành hình vuông tròn”
Pinyin: bù yǐ guī jǔ, bù néng chéng fāng yuán
不以规矩,不能成方圆 - 见不贤而内自省 — “Thấy người không hiền thì tự kiểm điểm mình”
Pinyin: jiàn bù xián ér nèi zì xǐng
见不贤而内自省 - 君子义以为质 — “Quân tử lấy nghĩa làm bản chất”
Pinyin: jūn zǐ yì yǐ wéi zhì
君子义以为质 - 君子义以为上 — “Quân tử lấy nghĩa làm trọng”
Pinyin: jūn zǐ yì yǐ wéi shàng
君子义以为上 - 君子博学而日参省乎己 — “Quân tử học rộng và ngày ngày tự kiểm điểm”
Pinyin: jūn zǐ bó xué ér rì cān xǐng hū jǐ
君子博学而日参省乎己 - 君子不以言举人 — “Quân tử không lấy lời nói để đánh giá người”
Pinyin: jūn zǐ bù yǐ yán jǔ rén
君子不以言举人 - 君子安而不忘危 — “Quân tử an nhàn nhưng không quên nguy cơ”
Pinyin: jūn zǐ ān ér bù wàng wēi
君子安而不忘危 - 君子以仁存心 — “Quân tử giữ tâm bằng nhân”
Pinyin: jūn zǐ yǐ rén cún xīn
君子以仁存心 - 君子之交淡如水 — “Tình bạn quân tử nhạt mà bền như nước”
Pinyin: jūn zǐ zhī jiāo dàn rú shuǐ
君子之交淡如水 - 君子欲速则不达 — “Quân tử muốn nhanh sẽ không đạt”
Pinyin: jūn zǐ yù sù zé bù dá
君子欲速则不达 - 君子不怨天,不尤人 — “Quân tử không oán trời, không trách người”
Pinyin: jūn zǐ bù yuàn tiān, bù yóu rén
君子不怨天,不尤人 - 君子忧道不忧贫 — “Quân tử lo đạo, không lo nghèo”
Pinyin: jūn zǐ yōu dào bù yōu pín
君子忧道不忧贫 - 君子怀德 — “Quân tử giữ đức trong lòng”
Pinyin: jūn zǐ huái dé
君子怀德 - 君子贵人 — “Quân tử trọng người khác”
Pinyin: jūn zǐ guì rén
君子贵人 - 君子平和 — “Quân tử bình hòa”
Pinyin: jūn zǐ píng hé
君子平和 - 君子坦然 — “Quân tử thản nhiên”
Pinyin: jūn zǐ tǎn rán
君子坦然 - 政者正也 — “Chính trị là làm cho ngay thẳng”
Pinyin: zhèng zhě zhèng yě
政者正也 - 欲速则不达 — “Muốn nhanh thì không đạt được”
Pinyin: yù sù zé bù dá
欲速则不达 - 知者动,仁者静 — “Người trí thì động, người nhân thì tĩnh”
Pinyin: zhì zhě dòng, rén zhě jìng
知者动,仁者静 - 性相近也,习相远也 — “Tính người vốn gần nhau, do tập quán mà xa nhau”
Pinyin: xìng xiāng jìn yě, xí xiāng yuǎn yě
性相近也,习相远也 - 不学诗,无以言 — “Không học Kinh Thi thì không biết nói năng”
Pinyin: bù xué shī, wú yǐ yán
不学诗,无以言 - 不学礼,无以立 — “Không học Lễ thì không biết đứng ở đâu”
Pinyin: bù xué lǐ, wú yǐ lì
不学礼,无以立 - 老者安之,朋友信之,少者怀之 — “Người già được an hưởng, bạn bè được tin cậy, trẻ nhỏ được yêu thương”
Pinyin: lǎo zhě ān zhī, péng yǒu xìn zhī, shào zhě huái zhī
老者安之,朋友信之,少者怀之 - 举直错诸枉,则民服 — “Cử người ngay thẳng thay kẻ gian tà thì dân phục”
Pinyin: jǔ zhí cuò zhū wǎng, zé mín fú
举直错诸枉,则民服 - 不在其位,不谋其政 — “Không ở vị trí đó thì không bàn việc chính sự đó”
Pinyin: bù zài qí wèi, bù móu qí zhèng
不在其位,不谋其政 - 人而无信,不知其可也 — “Người mà không giữ chữ tín, không biết làm được việc gì”
Pinyin: rén ér wú xìn, bù zhī qí kě yě
人而无信,不知其可也 - 岁寒,然后知松柏之后凋也 — “Qua mùa đông giá rét, mới biết tùng bách là cây chịu rét cuối cùng”
Pinyin: suì hán, rán hòu zhī sōng bǎi zhī hòu diāo yě
岁寒,然后知松柏之后凋也 - 躬自厚而薄责于人 — “Tự trách mình nặng, trách người nhẹ”
Pinyin: gōng zì hòu ér bó zé yú rén
躬自厚而薄责于人 - 道听而途说,德之弃也 — “Nghe lời đồn đại rồi truyền đi là bỏ đức”
Pinyin: dào tīng ér tú shuō, dé zhī qì yě
道听而途说,德之弃也 - 益者三友,损者三友 — “Có ba loại bạn có ích, ba loại bạn có hại”
Pinyin: yì zhě sān yǒu, sǔn zhě sān yǒu
益者三友,损者三友 - 逝者如斯夫,不舍昼夜 — “Thời gian trôi như nước chảy, ngày đêm không ngừng”
Pinyin: shì zhě rú sī fū, bù shě zhòu yè
逝者如斯夫,不舍昼夜 - 有教无类 — “Dạy học không phân biệt loại người”
Pinyin: yǒu jiào wú lèi
有教无类 - 学如不及,犹恐失之 — “Học như không kịp, lại sợ mất đi”
Pinyin: xué rú bù jí, yóu kǒng shī zhī
学如不及,犹恐失之 - 众恶之,必察焉 — “Mọi người ghét, ắt phải xem xét”
Pinyin: zhòng wù zhī, bì chá yān
众恶之,必察焉 - 众好之,必察焉 — “Mọi người thích, ắt phải xem xét”
Pinyin: zhòng hào zhī, bì chá yān
众好之,必察焉 - 贫而无谄,富而无骄 — “Nghèo mà không nịnh, giàu mà không kiêu”
Pinyin: pín ér wú chǎn, fù ér wú jiāo
贫而无谄,富而无骄 - 发愤忘食,乐以忘忧 — “Hăng hái quên ăn, vui vẻ quên sầu”
Pinyin: fā fèn wàng shí, lè yǐ wàng yōu
发愤忘食,乐以忘忧 - 吾道一以贯之 — “Đạo của ta một mạch xuyên suốt”
Pinyin: wú dào yī yǐ guàn zhī
吾道一以贯之
Bộ sưu tập 100 câu tiếng Trung của Khổng Tử về đối nhân xử thế là công cụ tuyệt vời để phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện. Qua việc học viết chữ Hán, người học có thể ghi nhớ chữ và ý nghĩa sâu sắc của từng câu, đồng thời học tiếng Trung theo chủ đề giúp nâng cao khả năng sử dụng trong đời sống hàng ngày. Kết hợp luyện nghe tiếng Trung sẽ cải thiện phát âm và khả năng hiểu, đồng thời củng cố tiếng Trung cơ bản về từ vựng tiếng Trung, ngữ pháp và cấu trúc câu, mang lại trải nghiệm học tập hiệu quả và thú vị.
Xem thêm:
- 50 câu tiếng Trung về triết lý sống của cổ nhân Trung Hoa
- Nghe, đọc & viết 30 thành ngữ tiếng Trung về cuộc sống
- Liên từ trong tiếng Trung và những lưu ý khi sử dụng
- Bảng 214 bộ thủ tiếng Trung – Xem chi tiết nét viết
- So sánh tiếng Trung phồn thể & giản thể, ví dụ minh họa
- Lượng từ là gì? 30 lượng từ tiếng Trung thông dụng
