50 câu tiếng Trung chủ đề thời gian – lịch trình – giờ giấc

Xem nhanh ẩn
50 câu tiếng Trung về: thời gian – lịch trình – giờ giấc

Học tiếng Trung về chủ đề: thời gian – lịch trình – giờ giấc

Trong quá trình học tiếng Trung, chủ đề về thời gian và lịch trình là một trong những nội dung thiết yếu và được sử dụng hàng ngày. Những câu giao tiếp ngắn gọn như hỏi “mấy giờ?”, “khi nào bắt đầu?”, “mấy giờ tan làm?” sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống đời sống, học tập và công việc.

Bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết: Tiếng Trung về giờ giấc, thứ ngày, tháng trong năm để bổ sung kiến thức về cách diễn đạt các mốc thời gian, ngày tháng và lịch trình trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết cung cấp các ví dụ minh họa, từ vựng và cấu trúc câu chi tiết, giúp bạn luyện tập nghe – nói hiệu quả, đồng thời nâng cao khả năng ghi nhớ từ vựng tiếng Trung và kỹ năng học viết chữ Hán liên quan đến thời gian.

Việc kết hợp học lý thuyết với luyện tập các câu giao tiếp này sẽ giúp bạn nhanh chóng xây dựng nền tảng vững chắc, tự tin trao đổi thông tin về giờ giấc, lịch trình và ngày tháng trong đời sống hàng ngày, đồng thời sử dụng tiếng Trung một cách chính xác và tự nhiên trong nhiều tình huống khác nhau.

Học tiếng Trung qua chủ đề thời gian

Việc học theo tiếng Trung chủ đề giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn, dễ áp dụng và luyện tập linh hoạt. Những câu giao tiếp về giờ giấc, lịch trình là nền tảng để phát triển kỹ năng tiếng Trung giao tiếp hàng ngày.

Luyện nghe tiếng Trung và học viết chữ Hán

Bạn có thể vừa luyện nghe tiếng Trung, vừa ghi nhớ chữ Hán khi học viết chữ Hán những câu giao tiếp về thời gian. Cách học kết hợp này giúp nâng cao khả năng phát âm, nhận diện chữ và sử dụng tự nhiên trong giao tiếp.

Mở rộng từ vựng tiếng Trung

Học 50 câu về thời gian – lịch trình – giờ giấc sẽ giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Trung phong phú, từ đó dễ dàng trao đổi, sắp xếp công việc, lên lịch học tập hay lên kế hoạch cá nhân một cách chính xác và hiệu quả hơn.

50 câu tiếng Trung về: thời gian – lịch trình – giờ giấc

1. 现在几点?— “Bây giờ là mấy giờ?”

Pinyin: xiàn zài jǐ diǎn
现在几点?

2. 你几点起床?— “Bạn thức dậy lúc mấy giờ?”

Pinyin: nǐ jǐ diǎn qǐ chuáng
你几点起床?

3. 我六点起床 — “Tôi thức dậy lúc 6 giờ”

Pinyin: wǒ liù diǎn qǐ chuáng
我六点起床

4. 我八点上班 — “Tôi đi làm lúc 8 giờ”

Pinyin: wǒ bā diǎn shàng bān
我八点上班

5. 我五点下班 — “Tôi tan làm lúc 5 giờ”

Pinyin: wǒ wǔ diǎn xià bān
我五点下班

6. 我七点吃早饭 — “Tôi ăn sáng lúc 7 giờ”

Pinyin: wǒ qī diǎn chī zǎo fàn
我七点吃早饭

7. 中午十二点吃午饭 — “12 giờ trưa ăn trưa”

Pinyin: zhōng wǔ shí èr diǎn chī wǔ fàn
中午十二点吃午饭

8. 我六点半吃晚饭 — “Tôi ăn tối lúc 6 giờ rưỡi”

Pinyin: wǒ liù diǎn bàn chī wǎn fàn
我六点半吃晚饭

9. 我九点睡觉 — “Tôi đi ngủ lúc 9 giờ”

Pinyin: wǒ jiǔ diǎn shuì jiào
我九点睡觉

10. 你几点下班?— “Bạn tan làm lúc mấy giờ?”

Pinyin: nǐ jǐ diǎn xià bān
你几点下班?

11. 我两点有会议 — “Tôi có cuộc họp lúc 2 giờ”

Pinyin: wǒ liǎng diǎn yǒu huì yì
我两点有会议

12. 我三点有课 — “Tôi có lớp lúc 3 giờ”

Pinyin: wǒ sān diǎn yǒu kè
我三点有课

13. 我三点半下课 — “Tôi tan học lúc 3 giờ rưỡi”

Pinyin: wǒ sān diǎn bàn xià kè
我三点半下课

14. 晚上七点见 — “Gặp nhau lúc 7 giờ tối”

Pinyin: wǎn shang qī diǎn jiàn
晚上七点见

15. 明天早上八点开门 — “Ngày mai mở cửa lúc 8 giờ sáng”

Pinyin: míng tiān zǎo shang bā diǎn kāi mén
明天早上八点开门

16. 火车七点出发 — “Tàu khởi hành lúc 7 giờ”

Pinyin: huǒ chē qī diǎn chū fā
火车七点出发

17. 飞机十二点起飞 — “Máy bay cất cánh lúc 12 giờ”

Pinyin: fēi jī shí èr diǎn qǐ fēi
飞机十二点起飞

18. 我们十点出门 — “Chúng ta ra ngoài lúc 10 giờ”

Pinyin: wǒ men shí diǎn chū mén
我们十点出门

19. 我八点半到公司 — “Tôi đến công ty lúc 8 giờ rưỡi”

Pinyin: wǒ bā diǎn bàn dào gōng sī
我八点半到公司

20. 我九点开始工作 — “Tôi bắt đầu làm việc lúc 9 giờ”

Pinyin: wǒ jiǔ diǎn kāi shǐ gōng zuò
我九点开始工作

21. 请提前十分钟到 — “Vui lòng đến sớm 10 phút”

Pinyin: qǐng tí qián shí fēn zhōng dào
请提前十分钟到

22. 别迟到 — “Đừng đến trễ”

Pinyin: bié chí dào
别迟到

23. 我们准时开始 — “Chúng ta bắt đầu đúng giờ”

Pinyin: wǒ men zhǔn shí kāi shǐ
我们准时开始

24. 会议推迟到下午 — “Cuộc họp dời đến chiều”

Pinyin: huì yì tuī chí dào xià wǔ
会议推迟到下午

25. 火车晚点了 — “Tàu bị trễ giờ rồi”

Pinyin: huǒ chē wǎn diǎn le
火车晚点了

26. 我马上到 — “Tôi đến ngay”

Pinyin: wǒ mǎ shàng dào
我马上到

27. 我十分钟后到 — “Tôi sẽ đến sau 10 phút”

Pinyin: wǒ shí fēn zhōng hòu dào
我十分钟后到

28. 请等我五分钟 — “Hãy đợi tôi 5 phút”

Pinyin: qǐng děng wǒ wǔ fēn zhōng
请等我五分钟

29. 等一下 — “Đợi một chút”

Pinyin: děng yí xià
等一下

30. 我来晚了 — “Tôi đến muộn rồi”

Pinyin: wǒ lái wǎn le
我来晚了

31. 我赶时间 — “Tôi đang vội”

Pinyin: wǒ gǎn shí jiān
我赶时间

32. 我慢慢来 — “Tôi làm từ từ”

Pinyin: wǒ màn màn lái
我慢慢来

33. 今天没有时间 — “Hôm nay không có thời gian”

Pinyin: jīn tiān méi yǒu shí jiān
今天没有时间

34. 我安排一下时间 — “Để tôi sắp xếp thời gian”

Pinyin: wǒ ān pái yí xià shí jiān
我安排一下时间

35. 你有时间吗?— “Bạn có thời gian không?”

Pinyin: nǐ yǒu shí jiān ma
你有时间吗?

36. 什么时候开始?— “Khi nào bắt đầu?”

Pinyin: shén me shí hòu kāi shǐ
什么时候开始?

37. 什么时候结束?— “Khi nào kết thúc?”

Pinyin: shén me shí hòu jié shù
什么时候结束?

38. 我提前完成了 — “Tôi hoàn thành sớm”

Pinyin: wǒ tí qián wán chéng le
我提前完成了

39. 我只待一个小时 — “Tôi chỉ ở lại một giờ”

Pinyin: wǒ zhǐ dāi yí gè xiǎo shí
我只待一个小时

40. 我每天运动三十分钟 — “Mỗi ngày tôi tập thể dục 30 phút”

Pinyin: wǒ měi tiān yùn dòng sān shí fēn zhōng
我每天运动三十分钟

41. 我们明天一早出发 — “Ngày mai chúng ta xuất phát từ sớm”

Pinyin: wǒ men míng tiān yì zǎo chū fā
我们明天一早出发

42. 下午我没空 — “Buổi chiều tôi không rảnh”

Pinyin: xià wǔ wǒ méi kòng
下午我没空

43. 晚上我有空 — “Buổi tối tôi rảnh”

Pinyin: wǎn shang wǒ yǒu kòng
晚上我有空

44. 明天再说吧 — “Ngày mai nói tiếp nhé”

Pinyin: míng tiān zài shuō ba
明天再说吧

45. 今天加班到九点 — “Hôm nay tăng ca đến 9 giờ”

Pinyin: jīn tiān jiā bān dào jiǔ diǎn
今天加班到九点

46. 时间过得真快 — “Thời gian trôi thật nhanh”

Pinyin: shí jiān guò de zhēn kuài
时间过得真快

47. 刚刚好 — “Vừa đúng lúc”

Pinyin: gāng gāng hǎo
刚刚好

48. 我们改天再见 — “Hẹn hôm khác gặp”

Pinyin: wǒ men gǎi tiān zài jiàn
我们改天再见

49. 下次早点来 — “Lần sau đến sớm chút nhé”

Pinyin: xià cì zǎo diǎn lái
下次早点来

50. 我今天很忙,没有时间 — “Hôm nay tôi rất bận, không có thời gian”

Pinyin: wǒ jīn tiān hěn máng, méi yǒu shí jiān
我今天很忙,没有时间


Học 50 câu tiếng Trung về thời gian – lịch trình – giờ giấc không chỉ giúp bạn nắm vững cách hỏi, trả lời giờ giấc hay sắp xếp lịch trình, mà còn cải thiện khả năng giao tiếp hàng ngày một cách tự nhiên. Khi luyện tập đều đặn, bạn sẽ ghi nhớ được nhiều từ vựng tiếng Trung liên quan đến thời gian, quen với cách sử dụng các câu trong đời sống thực tế và tự tin hơn trong mọi tình huống. Đây chính là bước nền vững chắc để nâng cao kỹ năng nghe, nói và viết chữ Hán, đồng thời giúp việc học tiếng Trung trở nên hiệu quả và thú vị hơn.

Xem thêm: