Khi mới học tiếng Trung, hầu hết người học thường chú ý đến từ vựng và những cấu trúc ngữ pháp lớn. Tuy nhiên, có một thành phần nhỏ nhưng đóng vai trò cực kỳ quan trọng mà bạn không nên bỏ qua: phó từ trong tiếng Trung. Chính nhờ phó từ mà câu văn trở nên tự nhiên, giàu sắc thái và gần gũi với cách nói của người bản ngữ.
Trong bài viết này, tiengtrungcoban.com sẽ cùng bạn khám phá chi tiết khái niệm, phân loại, cách dùng và những lưu ý khi học phó từ.

Phó từ trong tiếng Trung là gì?
Phó từ trong tiếng Trung (副词 /fùcí/) là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc một phó từ khác. Chúng giúp câu văn diễn đạt:
- Mức độ
- Thời gian
- Tần suất
- Cách thức
- Phạm vi
- Khẳng định hoặc phủ định
Điểm khác biệt đáng chú ý: trong tiếng Việt, phó từ có thể đứng khá linh hoạt; còn trong tiếng Trung, phó từ hầu như luôn đứng trước động từ hoặc tính từ. Đây là nguyên tắc bạn cần ghi nhớ để viết câu chuẩn ngữ pháp.
Các loại phó từ trong tiếng Trung
1. Phó từ chỉ mức độ
Dùng để miêu tả cường độ hay độ mạnh yếu của hành động, trạng thái.
- 天气很冷。 Tiānqì hěn lěng. → Thời tiết rất lạnh.
- 他特别开心。 Tā tèbié kāixīn. → Anh ấy đặc biệt vui.
- 这道题相当难。 Zhè dào tí xiāngdāng nán. → Bài tập này khá khó.
2. Phó từ chỉ thời gian
Cho biết hành động xảy ra lúc nào hoặc kéo dài bao lâu.
- 我已经吃过饭了。 Wǒ yǐjīng chī guò fàn le. → Tôi đã ăn cơm rồi.
- 他刚到家。 Tā gāng dào jiā. → Anh ấy vừa về nhà.
- 她一直在等你。 Tā yīzhí zài děng nǐ. → Cô ấy vẫn đang đợi bạn.
3. Phó từ chỉ tần suất
Dùng để diễn đạt mức độ thường xuyên của hành động.
- 我经常去跑步。 Wǒ jīngcháng qù pǎobù. → Tôi thường xuyên đi chạy bộ.
- 他很少看电视。 Tā hěn shǎo kàn diànshì. → Anh ấy hiếm khi xem TV.
- 她偶尔会迟到。 Tā ǒu’ěr huì chídào. → Cô ấy thỉnh thoảng đi trễ.
4. Phó từ chỉ phạm vi hoặc giới hạn
Giúp nhấn mạnh phạm vi hoặc sự giới hạn trong hành động.
- 我只喝水,不喝咖啡。 Wǒ zhǐ hē shuǐ, bù hē kāfēi. → Tôi chỉ uống nước, không uống cà phê.
- 大家都喜欢这首歌。 Dàjiā dōu xǐhuān zhè shǒu gē. → Mọi người đều thích bài hát này.
- 他甚至没看一眼。 Tā shènzhì méi kàn yī yǎn. → Anh ấy thậm chí không thèm nhìn một cái.
5. Phó từ khẳng định và phủ định
Thể hiện sự chắc chắn hoặc phủ định hành động.
- 答案确实正确。 Dá’àn quèshí zhèngquè. → Đáp án thật sự chính xác.
- 我从来没见过他。 Wǒ cónglái méi jiànguò tā. → Tôi chưa bao giờ gặp anh ấy.
- 他还没起床。 Tā hái méi qǐchuáng. → Anh ấy vẫn chưa dậy.
Lưu ý khi dùng phó từ trong tiếng Trung
- Vị trí: hầu hết phó từ đứng trước động từ hoặc tính từ.
- 他很聪明。 Tā hěn cōngmíng. → Anh ấy rất thông minh.
- Không bổ nghĩa cho danh từ: nếu muốn miêu tả danh từ, bạn phải dùng định ngữ với 的 (de).
- Phân biệt sắc thái từ gần nghĩa: ví dụ 常常 (chángcháng) và 经常 (jīngcháng) đều nghĩa là “thường”, nhưng 经常 thiên về ổn định, còn 常常 gợi sự lặp lại nhiều lần.
- Không lạm dụng phó từ: thêm quá nhiều phó từ khiến câu văn trở nên rườm rà, thiếu tự nhiên.
Phó từ trong tiếng Trung là công cụ giúp bạn:
- Viết câu chuẩn ngữ pháp
- Biểu đạt mạch lạc, rõ ràng
- Thể hiện sắc thái tự nhiên như người bản ngữ
Để sử dụng thành thạo, bạn nên luyện tập bằng cách:
- Quan sát cách người bản xứ dùng phó từ trong hội thoại.
- Thực hành đặt câu với nhiều loại phó từ khác nhau.
- Học phân biệt sắc thái của các phó từ gần nghĩa.
Kiên trì rèn luyện, bạn sẽ nhận thấy khả năng diễn đạt bằng tiếng Trung linh hoạt và tự nhiên hơn rất nhiều.
Bảng 50 phó từ trong tiếng Trung thông dụng nhất
Tiếng Trung (câu ví dụ) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
他很高兴。 | hěn | rất |
她非常漂亮。 | fēicháng | vô cùng, cực kỳ |
天气挺冷的。 | tǐng | khá |
这件衣服太大了。 | tài | quá, rất |
我比较喜欢这本书。 | bǐjiào | khá, tương đối |
今天有点儿累。 | yǒudiǎnr | hơi, một chút |
他特别认真。 | tèbié | đặc biệt |
她相当聪明。 | xiāngdāng | khá, tương đối |
他稍微迟到了。 | shāowēi | hơi, một chút |
我极其喜欢音乐。 | jíqí | cực kỳ |
我马上出发。 | mǎshàng | ngay lập tức |
她正在看书。 | zhèngzài | đang |
他已经到学校了。 | yǐjīng | đã |
我刚到家。 | gāng | vừa mới |
他刚才打电话给我。 | gāngcái | vừa nãy |
我们一直在学习。 | yīzhí | luôn, suốt |
她仍然微笑着。 | réngrán | vẫn, như cũ |
他们终于见面了。 | zhōngyú | cuối cùng |
她暂时离开了。 | zànshí | tạm thời |
事情突然发生了。 | tūrán | đột nhiên |
我经常跑步。 | jīngcháng | thường xuyên |
他常常迟到。 | chángcháng | thường hay |
我平常很早起床。 | píngcháng | bình thường |
他偶尔看电视。 | ǒu’ěr | thỉnh thoảng |
她很少出门。 | hěnshǎo | hiếm khi |
我从不抽烟。 | cóngbù | chưa bao giờ |
我从来没去过北京。 | cónglái | từ trước đến nay |
大家都喜欢他。 | dōu | đều |
我只会说一点中文。 | zhǐ | chỉ |
就他一个人来了。 | jiù | chỉ, chính là |
我们甚至不知道这件事。 | shènzhì | thậm chí |
至少要等一个小时。 | zhìshǎo | ít nhất |
差不多要下雨了。 | chàbuduō | gần như, hầu như |
他几乎哭了。 | jīhū | hầu như |
我完全明白了。 | wánquán | hoàn toàn |
答案确实正确。 | quèshí | thật sự |
他一定会来。 | yīdìng | nhất định |
我肯定能完成。 | kěndìng | chắc chắn |
这本书真好看。 | zhēn | thật, quả thật |
他果然来了。 | guǒrán | quả nhiên |
你当然可以参加。 | dāngrán | đương nhiên |
也许他会迟到。 | yěxǔ | có lẽ |
大概明天会下雨。 | dàgài | có lẽ, khoảng |
我可能去上海。 | kěnéng | có thể |
他偏偏不听。 | piānpiān | cố tình |
她居然同意了。 | jūrán | không ngờ |
我并不喜欢咖啡。 | bìng | (nhấn mạnh phủ định) |
他还没回来。 | hái | vẫn, còn |
我不想去。 | bù | không |
他没去过北京。 | méi | chưa, không (quá khứ) |
Xem thêm: