Liên từ trong tiếng Trung và những lưu ý khi sử dụng

Khái niệm — “liên từ (连词 / liáncí)” là một loại từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong tiếng Trung, tương tự như conjunctions trong tiếng Anh hay liên từ trong tiếng Việt.
Dưới đây là tổng hợp chi tiết, có ví dụ dễ hiểu:

1. Liên từ chỉ quan hệ liệt kê (并列关系)

→ Nối các yếu tố ngang hàng, cùng vai trò ngữ pháp.

Liên từNghĩa tiếng ViệtVí dụ
和 (hé) 我和你都是学生。
→ Tôi và bạn đều là học sinh.
跟 (gēn)với, cùng 他跟我去学校。
→ Anh ấy đi học cùng tôi.
以及 (yǐjí)cũng như 他会说中文以及英文。
→ Anh ấy biết nói tiếng Trung cũng như tiếng Anh.
或者 (huòzhě)hoặc (trần thuật) 你可以喝茶或者咖啡。
→ Bạn có thể uống trà hoặc cà phê.
还是 (háishì)hay (nghi vấn) 你喝茶还是咖啡?
→ Bạn uống trà hay cà phê?

2. Liên từ chỉ quan hệ chuyển ngoặt (转折关系)

Liên từNghĩa tiếng ViệtVí dụ
但是 (dànshì)nhưng 我很想去,但是没时间。
→ Tôi rất muốn đi, nhưng không có thời gian.
可是 (kěshì)nhưng mà 他很好,可是太忙。
→ Anh ấy tốt, nhưng quá bận.
不过 (búguò)tuy nhiên 这件事很难,不过我们能试试。
→ Việc này khó, tuy nhiên ta có thể thử.
然而 (rán’ér)tuy nhiên (trang trọng) 他努力学习,然而成绩不好。
→ Cậu ấy học chăm, tuy nhiên điểm lại không cao.

3. Liên từ chỉ quan hệ nguyên nhân – kết quả (因果关系)

Liên từNghĩa tiếng ViệtVí dụ
因为…所以… (yīnwèi… suǒyǐ…)vì… nên… 因为下雨,所以我没去。
→ Vì trời mưa nên tôi không đi.
既然…就… (jìrán… jiù…)đã… thì… 既然你来了,就进去吧。
→ Đã đến rồi thì vào đi.
由于…因此… (yóuyú… yīncǐ…)do… nên… (trang trọng) 由于天气不好,因此比赛取消。
→ Do thời tiết xấu, nên trận đấu bị hủy.

4. Liên từ chỉ quan hệ điều kiện (条件关系)

Liên từNghĩa tiếng ViệtVí dụ
如果…就… (rúguǒ… jiù…)nếu… thì… 如果你去,我就去。
→ Nếu bạn đi, tôi cũng đi.
要是…就… (yàoshi… jiù…)nếu… thì… 要是明天下雨,我们就不去了。
→ Nếu mai mưa, chúng ta không đi nữa.
只要…就… (zhǐyào… jiù…)chỉ cần… là… 只要你努力,就会成功。
→ Chỉ cần bạn cố gắng, sẽ thành công.
除非…才… (chúfēi… cái…)trừ khi… mới… 除非他来,我才去。
→ Trừ khi anh ta đến, tôi mới đi.

5. Liên từ chỉ quan hệ giả thiết – nhượng bộ (假设 / 让步关系)

Liên từNghĩa tiếng ViệtVí dụ
虽然…但是… (suīrán… dànshì…)tuy… nhưng… 虽然他很累,但是他继续工作。
→ Tuy anh ấy mệt, nhưng vẫn làm việc.
即使…也… (jíshǐ… yě…)cho dù… cũng… 即使下雨,我也去。
→ Cho dù mưa, tôi cũng đi.
哪怕…也… (nǎpà… yě…)dù… cũng… 哪怕失败,也要努力。
→ Dù thất bại, cũng phải cố gắng.

6. Liên từ chỉ quan hệ tăng tiến (递进关系)

Liên từNghĩa tiếng ViệtVí dụ
不但…而且… (bùdàn… érqiě…)không chỉ… mà còn… 他不但聪明,而且很努力。
→ Cậu ấy không chỉ thông minh mà còn chăm chỉ.
不仅…还… (bùjǐn… hái…)không chỉ… còn… 她不仅会唱歌,还会跳舞。
→ Cô ấy không chỉ biết hát mà còn biết nhảy.

7. Liên từ chỉ trình tự, thời gian (顺承关系)

Liên từNghĩa tiếng ViệtVí dụ
先…然后… (xiān… ránhòu…)trước… rồi… 我先吃饭,然后看电视。
→ Tôi ăn cơm trước rồi xem TV.
一边…一边… (yībiān… yībiān…)vừa… vừa… 他一边听音乐,一边学习。
→ Anh ấy vừa nghe nhạc vừa học.
不久…就… (bùjiǔ… jiù…)chẳng bao lâu… thì… 他来了不久就走了。
→ Cậu ấy đến chưa lâu thì đi ngay.

Những lưu ý khi sử dụng liên từ trong tiếng Trung

1️⃣ Không phải câu nào cũng bắt buộc có liên từ

Trong tiếng Trung, đôi khi quan hệ giữa hai mệnh đề đã rõ ràng, không cần thêm liên từ.

✅ Ví dụ đúng:
我生病了,没去上课。
(wǒ shēngbìng le, méi qù shàngkè.)
→ Tôi bị bệnh nên không đi học.

👉 Mặc dù không có 因为…所以… (yīnwèi… suǒyǐ…) nhưng nghĩa “vì… nên…” vẫn rõ ràng.


2️⃣ Không nên dùng hai liên từ trùng nghĩa trong cùng câu

Dùng quá nhiều liên từ cùng nghĩa làm câu rườm rà và sai ngữ pháp.

❌ Ví dụ sai:
因为他迟到,所以因此老师生气。
(yīnwèi tā chídào, suǒyǐ yīncǐ lǎoshī shēngqì.)
→ Vì anh ấy đến muộn, nên do đó giáo viên tức giận.

✅ Ví dụ đúng:
因为他迟到,所以老师生气。
(yīnwèi tā chídào, suǒyǐ lǎoshī shēngqì.)
→ Vì anh ấy đến muộn nên giáo viên tức giận.

👉 Chỉ cần một cặp 因为…所以… là đủ.


3️⃣ Thứ tự các cặp liên từ phải đúng vị trí

Một số liên từ đi theo cặp cố định, không được đảo ngược.

✅ Đúng:
虽然…但是… (suīrán… dànshì…) → tuy… nhưng…

虽然天气冷,但是他没穿外套。
(suīrán tiānqì lěng, dànshì tā méi chuān wàitào.)
→ Tuy trời lạnh, nhưng anh ấy không mặc áo khoác.

❌ Sai:
但是…虽然… (dànshì… suīrán…)

但是天气冷,虽然他没穿外套。
→ Cấu trúc đảo ngược, sai ngữ pháp.

Tương tự:
因为…所以… (vì… nên…)
所以…因为… (nên… vì…) → sai trật tự logic.


4️⃣ Liên từ dùng để nối hai mệnh đề, không dùng trong cụm danh từ

Liên từ không đi với “nguyên nhân, lý do” lặp lại trong cùng câu.

❌ Ví dụ sai:
因为下雨的原因。
(yīnwèi xiàyǔ de yuányīn.)
→ “Vì lý do trời mưa” — lặp ý “vì… nguyên nhân”, không tự nhiên.

✅ Ví dụ đúng:
因为下雨,所以我没去。
(yīnwèi xiàyǔ, suǒyǐ wǒ méi qù.)
→ Vì trời mưa nên tôi không đi.

👉 Dùng 因为…所以… để nối hai mệnh đề rõ ràng hơn.


5️⃣ Chú ý sắc thái khẩu ngữ và trang trọng của từng liên từ

Một số liên từ dùng trong nói chuyện hàng ngày, số khác dùng trong văn viết.

Liên từPinyinSắc thái sử dụng
可是 kěshìKhẩu ngữ (thân mật, đời thường)
但是 dànshìTrung tính (phổ biến trong nói & viết)
然而 rán’érTrang trọng (văn viết, luận văn, báo chí)

🗣 Ví dụ so sánh:

  • Khẩu ngữ: 我想去,可是太远了。
    (wǒ xiǎng qù, kěshì tài yuǎn le.)
    → Tôi muốn đi, nhưng xa quá.
  • Trang trọng: 他努力学习,然而成绩不理想。
    (tā nǔlì xuéxí, rán’ér chéngjì bù lǐxiǎng.)
    → Cậu ấy học chăm, tuy nhiên kết quả không tốt.

6️⃣ Khi câu có nhiều vế, chỉ nên dùng một liên từ chính

Dùng quá nhiều liên từ khiến câu rối, trùng logic.

❌ Ví dụ sai:
虽然他很忙,但是因为他要帮朋友,所以没休息。
(suīrán tā hěn máng, dànshì yīnwèi tā yào bāng péngyǒu, suǒyǐ méi xiūxí.)
→ Câu có quá nhiều liên từ: “tuy… nhưng… vì… nên…” → rối nghĩa.

✅ Ví dụ đúng:
因为他要帮朋友,所以没休息。
(yīnwèi tā yào bāng péngyǒu, suǒyǐ méi xiūxí.)
→ Vì anh ấy phải giúp bạn nên không nghỉ ngơi.

👉 Giữ một mối quan hệ chính để câu gọn và dễ hiểu hơn.


7️⃣ Trong hội thoại tự nhiên, có thể lược bỏ một phần liên từ

Trong giao tiếp, nếu ngữ cảnh rõ ràng, có thể bỏ một nửa cặp liên từ mà vẫn hiểu được nghĩa.

🗣 Ví dụ:
A: 你去不去?
(nǐ qù bù qù?) → Bạn có đi không?

B: 虽然下雨,我还是去。
(suīrán xiàyǔ, wǒ háishì qù.)
→ Tuy trời mưa, tôi vẫn đi.

👉 Ở đây, phần 但是 (dànshì – “nhưng”) được lược bỏ, nhưng người nghe vẫn hiểu được mối quan hệ “tuy… nhưng…”.

Hiểu và sử dụng đúng liên từ trong tiếng Trung chính là chìa khóa giúp câu tiếng Trung trở nên mạch lạc, tự nhiên và biểu đạt cảm xúc chính xác hơn trong giao tiếp.

Tôi là Tiếng Trung Cơ Bản, rất vui được chia sẻ nội dung này cùng bạn.
Hy vọng bài học giúp bạn hiểu rõ hơn về liên từ và tự tin hơn khi nói tiếng Trung!

Xem thêm: