Xem nhanh
ẩn
Lượng từ là gì?
Trong tiếng Trung, lượng từ (量词 liàngcí) dùng để đứng giữa số từ (một, hai, ba…) hoặc từ chỉ số lượng (nhiều, ít, mấy…) và danh từ.
👉 Nếu không có lượng từ, câu sẽ sai ngữ pháp.
Ví dụ:
- 一个人 (yí gè rén) – một người
- 三本书 (sān běn shū) – ba quyển sách
- 几辆车 (jǐ liàng chē) – mấy chiếc xe
Vị trí của lượng từ
Cấu trúc thường thấy:
Số từ + Lượng từ + Danh từ
Ví dụ:
- 两张票 (liǎng zhāng piào) – hai tấm vé
- 五杯茶 (wǔ bēi chá) – năm cốc trà
Các loại lượng từ thông dụng
a. Lượng từ chung (通用量词)
-
个
(gè) → dùng phổ biến, thay thế nhiều lượng từ khác.
Ví dụ: 一个苹果 (yí gè píngguǒ) – một quả táo
b. Lượng từ cho người
- 位 (wèi) → kính trọng: 一位老师 (yí wèi lǎoshī) – một thầy/cô giáo
- 名 (míng) → trang trọng: 三名学生 (sān míng xuéshēng) – ba học sinh
c. Lượng từ cho vật có hình dạng
- 本 (běn) → sách, vở: 一本书 (yì běn shū)
- 张 (zhāng) → giấy, bàn, vé: 一张纸 (yì zhāng zhǐ)
- 支 (zhī) → bút, đồ hình trụ: 一支笔 (yì zhī bǐ)
- 条 (tiáo) → vật dài, mềm: 一条裤子 (yì tiáo kùzi), 一条鱼 (yì tiáo yú)
- 把 (bǎ) → vật có tay cầm: 一把椅子 (yì bǎ yǐzi)
d. Lượng từ cho động vật
- 只 (zhī) → động vật nhỏ: 一只猫 (yì zhī māo)
- 条 (tiáo) → cá, rắn: 一条鱼 (yì tiáo yú)
- 匹 (pǐ) → ngựa: 一匹马 (yì pǐ mǎ)
e. Lượng từ cho phương tiện
- 辆 (liàng) → xe: 一辆车 (yí liàng chē)
- 架 (jià) → máy bay, máy ảnh: 一架飞机 (yí jià fēijī)
f. Lượng từ cho đồ uống, thức ăn
- 杯 (bēi) → cốc: 一杯水 (yì bēi shuǐ)
- 瓶 (píng) → chai: 一瓶酒 (yì píng jiǔ)
- 碗 (wǎn) → bát: 一碗饭 (yì wǎn fàn)
Lượng từ đặc biệt (biểu thị hành động)
Ngoài danh từ, còn có lượng từ động tác (动量词), chỉ số lần hoặc cách thực hiện hành động:
- 次 (cì) → lần: 去一次 (qù yí cì) – đi một lần
- 遍 (biàn) → lần (từ đầu đến cuối): 看一遍 (kàn yí biàn) – xem một lần
- 下 (xià) → lần, một chút: 试一下 (shì yí xià) – thử một chút
Tóm lại:
- Khi nói số lượng trong tiếng Trung bắt buộc phải có lượng từ.
- Có lượng từ chung 个 , nhưng để nói tự nhiên hơn thì nên học các lượng từ chuyên biệt.
Bảng 30 lượng từ tiếng Trung thông dụng
Lượng từ | Phiên âm | Dùng cho | Ví dụ |
---|---|---|---|
个 | gè | chung, phổ biến | 一个人 (yí gè rén) – một người |
位 | wèi | người, kính trọng | 一位老师 (yí wèi lǎoshī) – một thầy/cô giáo |
名 | míng | người (trang trọng) | 三名学生 (sān míng xuéshēng) – ba học sinh |
本 | běn | sách, vở | 两本书 (liǎng běn shū) – hai quyển sách |
张 | zhāng | giấy, bàn, vé | 一张票 (yì zhāng piào) – một tấm vé |
支 | zhī | bút, đồ hình trụ | 一支笔 (yì zhī bǐ) – một cây bút |
条 | tiáo | vật dài, mềm | 一条裤子 (yì tiáo kùzi) – một chiếc quần |
把 | bǎ | vật có tay cầm | 一把椅子 (yì bǎ yǐzi) – một cái ghế |
件 | jiàn | quần áo, sự việc | 一件衣服 (yí jiàn yīfu) – một cái áo |
双 | shuāng | đôi (giày, đũa…) | 一双鞋 (yì shuāng xié) – một đôi giày |
对 | duì | cặp đôi, đối tượng | 一对夫妻 (yí duì fūqī) – một cặp vợ chồng |
只 | zhī | động vật nhỏ | 一只猫 (yì zhī māo) – một con mèo |
匹 | pǐ | ngựa | 一匹马 (yì pǐ mǎ) – một con ngựa |
头 | tóu | gia súc lớn | 一头牛 (yì tóu niú) – một con bò |
辆 | liàng | xe cộ | 一辆车 (yí liàng chē) – một chiếc xe |
艘 | sōu | thuyền, tàu | 一艘船 (yì sōu chuán) – một con thuyền |
架 | jià | máy bay, máy móc | 一架飞机 (yí jià fēijī) – một chiếc máy bay |
部 | bù | máy móc, phim, sách | 一部手机 (yí bù shǒujī) – một cái điện thoại |
首 | shǒu | bài hát, thơ | 一首歌 (yì shǒu gē) – một bài hát |
句 | jù | câu nói | 一句话 (yí jù huà) – một câu nói |
杯 | bēi | cốc, ly | 一杯水 (yì bēi shuǐ) – một cốc nước |
瓶 | píng | chai, bình | 一瓶酒 (yì píng jiǔ) – một chai rượu |
碗 | wǎn | bát | 一碗饭 (yì wǎn fàn) – một bát cơm |
盘 | pán | đĩa | 一盘菜 (yì pán cài) – một đĩa món ăn |
块 | kuài | miếng, cục, đồng (tiền) | 一块蛋糕 (yí kuài dàngāo) – một miếng bánh |
次 | cì | lần (hành động) | 去一次 (qù yí cì) – đi một lần |
遍 | biàn | lần (từ đầu đến cuối) | 看一遍 (kàn yí biàn) – xem một lần |
回 | huí | lần, dịp (hồi) | 来一回 (lái yì huí) – đến một lần |
下 | xià | lần, một chút | 试一下 (shì yí xià) – thử một chút |
趟 | tàng | chuyến đi lại | 去一趟 (qù yí tàng) – đi một chuyến |
Xem thêm: