Khi học tiếng Trung, nhiều người thường chỉ tập trung vào câu chủ động, bởi đây là cấu trúc cơ bản và dễ sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, để diễn đạt tự nhiên và linh hoạt hơn, bạn không thể bỏ qua câu bị động. Khác với câu chủ động vốn nhấn mạnh đến “ai làm hành động”, câu bị động lại đặt trọng tâm vào “ai là người chịu tác động của hành động đó”. Đây chính là một mảnh ghép quan trọng trong ngữ pháp, giúp bạn nói tiếng Trung mạch lạc và chính xác hơn.
Trong bài viết này, Tiếng Trung cơ bản sẽ cùng bạn tìm hiểu khái niệm, cấu trúc, cách dùng cũng như những lưu ý quan trọng khi áp dụng câu bị động trong tiếng Trung.
- Định ngữ trong tiếng Trung – Cách dùng, và những lưu ý quan trọng
- Phó từ trong tiếng Trung – kiến thức nền tảng không thể bỏ qua
Câu bị động trong tiếng Trung là gì?
Trong ngữ pháp tiếng Trung, câu bị động được dùng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động thay vì người thực hiện hành động. Nói cách khác, điểm nổi bật của câu bị động là hướng sự chú ý vào kết quả hoặc tình trạng mà sự việc để lại cho đối tượng, chứ không phải ai đã làm việc đó.
Ví dụ:
- Nếu nói theo cách chủ động: “Anh ta lừa tôi.”
- Khi chuyển sang bị động, sẽ là: “Tôi bị anh ta lừa.”
Trong tiếng Trung, câu bị động được chia thành hai dạng phổ biến:
- Câu bị động ngầm định (về mặt ý nghĩa, không có từ 被)
- Câu bị động với chữ 被
1. Câu bị động ngầm định (không dùng 被)
Đây là loại câu bị động đơn giản, thường xuất hiện trong tình huống mà kết quả hành động quan trọng hơn người thực hiện.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + động từ + bổ ngữ kết quả
Ví dụ:
我的手机找到了。wǒ de shǒujī zhǎodào le.
Điện thoại của tôi đã (được) tìm thấy rồi. 作业写好了没有?
zuòyè xiě hǎo le méiyǒu?
Bài tập đã (được) viết xong chưa?
Trong những ví dụ này, người ta không nhắc đến ai là người thực hiện hành động, mà chỉ nhấn mạnh kết quả là “điện thoại đã được tìm thấy” hay “bài tập đã được viết xong”.
2. Câu bị động với 被
Đây là dạng câu bị động tiêu chuẩn và phổ biến nhất trong tiếng Trung. Từ 被 (bèi) đóng vai trò giới thiệu tác nhân gây ra hành động.
- Dạng khẳng định:
Chủ ngữ + 被 + tân ngữ + động từ + thành phần khác - Dạng phủ định:
Chủ ngữ + 没有 + 被 + tân ngữ + động từ + thành phần khác
Ví dụ:
我被他骗了。wǒ bèi tā piàn le.
Tôi bị anh ta lừa rồi. 你的中文书被她拿走了。
nǐ de Zhōngwén shū bèi tā ná zǒu le.
Sách tiếng Trung của bạn bị cô ấy lấy mất rồi.
Ở đây, “tôi” và “sách tiếng Trung” là những đối tượng chịu tác động, còn tác nhân “anh ta”, “cô ấy” được đặt sau từ 被.
Những lưu ý quan trọng khi dùng câu bị động
Để sử dụng câu bị động trong tiếng Trung một cách chuẩn xác, bạn cần ghi nhớ một số nguyên tắc sau:
1. Có thể lược bỏ tác nhân
Trong nhiều trường hợp, người nói không muốn hoặc không cần nhắc đến tác nhân. Lúc đó, phần sau 被 có thể được lược bỏ.
Ví dụ:
我的钱包被偷走了。wǒ de qiánbāo bèi tōu zǒu le.
Ví tiền của tôi bị mất trộm rồi. 书包被弄坏了。
shūbāo bèi nòng huài le.
Cặp sách bị làm hỏng rồi.
Ở đây, chúng ta không cần biết chính xác “ai” là người trộm ví hoặc làm hỏng cặp sách, mà chỉ quan tâm đến kết quả sự việc.
2. Chủ ngữ phải xác định rõ ràng
Trong câu bị động, chủ ngữ luôn phải là đối tượng cụ thể. Không nên dùng cách diễn đạt mơ hồ hay số lượng lớn khiến câu khó hiểu.
Ví dụ đúng:
我的摩托车被小偷偷走了。wǒ de mótuōchē bèi xiǎotōu tōu zǒu le.
Xe máy của tôi bị trộm lấy mất rồi.
Ví dụ sai:
这些摩托车被小偷偷走了。zhèxiē mótuōchē bèi xiǎotōu tōu zǒu le.
(Những xe máy này bị trộm lấy đi rồi.) ❌
3. Không dùng bổ ngữ trạng thái trong câu bị động
Một trong những lỗi thường gặp của người học là kết hợp 被 với bổ ngữ trạng thái. Cách này hoàn toàn sai ngữ pháp.
Ví dụ đúng:
我的电脑被弟弟弄坏了。wǒ de diànnǎo bèi dìdi nòng huài le.
Máy tính của tôi bị em trai làm hỏng rồi.
Ví dụ sai:
我的电脑被弟弟弄得坏了。wǒ de diànnǎo bèi dìdi nòng de huài le. ❌
4. Vị trí của phó từ, từ phủ định và động từ năng nguyện
Trong câu bị động, những yếu tố này phải đặt trước 被.
Ví dụ:
他的请假条没被批准。tā de qǐngjià tiáo méi bèi pīzhǔn.
Đơn xin nghỉ phép của anh ta không được duyệt. 这本小说已经被我看完了。
zhè běn xiǎoshuō yǐjīng bèi wǒ kàn wán le.
Cuốn tiểu thuyết này đã được tôi đọc xong rồi.
Tại sao nên học kỹ câu bị động?
Câu bị động không chỉ giúp bạn mở rộng vốn ngữ pháp mà còn giúp bạn:
- Diễn đạt linh hoạt: Có thể chọn nhấn mạnh vào kết quả hoặc đối tượng thay vì người thực hiện.
- Nói tự nhiên như người bản xứ: Người Trung Quốc sử dụng câu bị động khá nhiều trong đời sống, nhất là khi kể lại sự việc.
- Dễ dàng tiếp cận văn bản chính thống: Các bài báo, tin tức hay văn bản hành chính thường dùng cấu trúc bị động để mô tả sự kiện.
Ví dụ, trong các bản tin, bạn sẽ thường thấy những câu như:
道路被大雨冲坏了。dàolù bèi dàyǔ chōng huài le.
Con đường bị trận mưa lớn làm hỏng.
Câu bị động trong tiếng Trung là một phần kiến thức quan trọng, giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt và làm cho lời nói, câu viết trở nên tự nhiên hơn. Hãy nhớ rằng, có hai dạng câu bị động: ngầm định và với 被, mỗi dạng đều có quy tắc sử dụng riêng.
Nếu bạn nắm vững những lưu ý đã chia sẻ ở trên, chắc chắn bạn sẽ tránh được lỗi ngữ pháp phổ biến và giao tiếp tiếng Trung tự tin hơn.