Học tiếng Trung sẽ nhẹ nhàng hơn rất nhiều nếu bạn nắm đúng 6 phần cốt lõi sau đây.
1. Học phát âm – Pinyin (拼音)
Đây là bước quan trọng nhất, giống như nền móng của ngôi nhà.
Bạn cần học:
- 6 nguyên âm đơn
- 30+ nguyên âm kép
- 21 phụ âm đầu
- 4 thanh điệu + 1 thanh nhẹ
- Cách kết hợp âm tiết
- Quy tắc biến điệu của 不, 一, 了
Ví dụ về Pinyin:
- 妈 (mā) — thanh 1
- 麻 (má) — thanh 2
- 马 (mǎ) — thanh 3
- 骂 (mà) — thanh 4
- 吗 (ma)— thanh nhẹ
Nếu phát âm sai nền tảng → sau này sửa rất mất thời gian.
Xem thêm: Pinyin tiếng Trung là gì? Bảng Pinyin ghép đầy đủ có dấu thanh & chữ Hán
2. Học từ vựng cơ bản (500–1000 từ đầu tiên)
Từ vựng là “nguyên liệu” để tạo câu.
Bạn cần học các chủ đề:
- Chào hỏi
- Gia đình
- Mua sắm
- Thời gian – số đếm
- Học tập – công việc
- Đồ ăn – thức uống
- Tính từ mô tả
Ví dụ:
- 你好 → 你好 (xin chào)
- 谢谢 → 谢谢 (cảm ơn)
- 家 → 家 (nhà)
Xem thêm: 100 từ vựng tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu
3. Học chữ Hán (汉字)
Không cần học quá sâu lúc đầu, nhưng nên học:
- Quy tắc nét (8 nét cơ bản)
- Thứ tự viết
- Bộ thủ quan trọng
- Nhận biết mặt chữ qua cấu tạo
Ví dụ:
- 人 → 人 (người)
- 水 → 水 (nước)
- 口 → 口 (miệng)
Học chữ giúp đọc – viết nhanh hơn và nhớ từ lâu hơn.
Xem thêm: Bảng 214 bộ thủ tiếng Trung – Xem chi tiết nét viết
4. Học ngữ pháp cơ bản
Học Ngữ pháp tiếng Trung dễ hơn tiếng Việt và tiếng Anh rất nhiều.
Các phần phải học:
- Trật tự câu: Chủ ngữ – Trạng ngữ – Động từ – Tân ngữ
- Câu phủ định: 不, 没
- Trợ từ: 了, 过, 着
- Câu hỏi: 吗, 呢, 谁, 什么
- Câu so sánh: 比
- Lượng từ: 个, 本, 张…
- Bổ ngữ: kết quả, trình độ, khả năng, xu hướng
Ví dụ:
- 他吃饭。→ 他吃饭 (Anh ấy ăn cơm)
- 你去了吗?→ 你去了吗 (Bạn đã đi chưa?)
5. Học mẫu câu thông dụng để giao tiếp
Học câu trước, từ vựng tự nhiên theo sau.
Ví dụ:
- Tôi muốn… → 我想… → 我想
- Bao nhiêu tiền? → 多少钱?→ 多少钱
- Tôi không hiểu. → 我听不懂 → 我听不懂
6. Luyện nghe – nói – đọc – viết theo thứ tự hợp lý
Ưu tiên theo thứ tự:
- Nghe
- Nói
- Đọc
- Viết (tùy mục tiêu)
Nếu bạn nghe tốt → phát âm tự nhiên → nói phát âm chuẩn → đọc dễ hơn nhiều.
Lộ trình học tiếng Trung cho người mới (chuẩn nhất)
Tháng 1:
Pinyin + từ vựng cơ bản + mẫu câu chào hỏi
Tháng 2:
Ngữ pháp cơ bản + 500 từ thông dụng
Tháng 3:
Bổ ngữ (trình độ, kết quả, khả năng) + luyện nói đơn giản
Tháng 4:
Giao tiếp thực tế + đọc – viết cơ bản
Vậy là 6 tháng đã có thể giao tiếp cơ bản nếu các bạn bám sát lội trình này. Chúc các bạn học tập hiệu quả!
