Học tiếng Trung chủ đề chào hỏi: 50 câu giao tiếp hàng ngày
Trong quá trình học tiếng Trung, tiếng trung chủ đề chào hỏi là một trong những phần quan trọng nhất để bạn có thể tự tin giao tiếp hàng ngày. Bộ 50 câu giao tiếp này giúp bạn làm quen với những câu hỏi cơ bản, lời chào hỏi, tạm biệt, cũng như các cách bày tỏ cảm xúc thân thiện. Việc học đều đặn các câu này sẽ hỗ trợ bạn mở rộng từ vựng tiếng trung, cải thiện khả năng học viết chữ Hán, và đặc biệt rèn luyện kỹ năng nghe qua luyện nghe tiếng trung hàng ngày.
Làm quen với các câu chào hỏi cơ bản
Những câu chào hỏi như “你好”, “早上好”, “晚上好” là nền tảng giúp bạn dễ dàng bắt đầu một cuộc trò chuyện. Khi nắm vững các câu này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giới thiệu bản thân, hỏi thăm sức khỏe, hay bày tỏ lời chúc mừng trong các tình huống gặp gỡ hàng ngày. Đây cũng là bước đầu tiên để bạn học tiếng trung online hiệu quả, kết hợp vừa học chữ, vừa luyện nghe.
Mở rộng giao tiếp với lời chúc, tạm biệt và giới thiệu bản thân
Bên cạnh các câu chào hỏi, bạn cũng nên học các câu như “再见”, “晚安”, hay “很高兴认识你”. Những câu này không chỉ giúp bạn lịch sự khi tạm biệt mà còn tạo ấn tượng tốt khi gặp gỡ đối tác, bạn bè hoặc người mới. Khi luyện tập đều đặn 50 câu giao tiếp cơ bản này, bạn vừa tăng khả năng phản xạ ngôn ngữ, vừa củng cố từ vựng tiếng trung, nâng cao kỹ năng học viết chữ hán, đồng thời rèn luyện thói quen luyện nghe tiếng trung mỗi ngày.
Dưới đây là 50 tiếng Trung giao tiếp hàng ngày phổ biến
1. 你好 — “Xin chào”
Pinyin: nǐ hǎo
你好
2. 你好吗?— “Bạn khỏe không?”
Pinyin: nǐ hǎo ma
你好吗?
3. 我很好,你呢?— “Mình khỏe, còn bạn?”
Pinyin: wǒ hěn hǎo, nǐ ne
我很好,你呢?
4. 早上好 — “Chào buổi sáng”
Pinyin: zǎo shang hǎo
早上好
5. 上午好 — “Chào buổi sáng (muộn)”
Pinyin: shàng wǔ hǎo
上午好
6. 中午好 — “Chào buổi trưa”
Pinyin: zhōng wǔ hǎo
中午好
7. 下午好 — “Chào buổi chiều”
Pinyin: xià wǔ hǎo
下午好
8. 晚上好 — “Chào buổi tối”
Pinyin: wǎn shang hǎo
晚上好
9. 你吃了吗?— “Bạn ăn chưa?”
Pinyin: nǐ chī le ma
你吃了吗?
10. 很高兴见到你 — “Rất vui gặp bạn”
Pinyin: hěn gāo xìng jiàn dào nǐ
很高兴见到你
11. 久仰久仰 — “Hân hạnh được gặp”
Pinyin: jiǔ yǎng jiǔ yǎng
久仰久仰
12. 好久不见 — “Lâu rồi không gặp”
Pinyin: hǎo jiǔ bú jiàn
好久不见
13. 最近怎么样?— “Dạo này thế nào?”
Pinyin: zuì jìn zěn me yàng
最近怎么样?
14. 你在哪里工作?— “Bạn làm việc ở đâu?”
Pinyin: nǐ zài nǎ lǐ gōng zuò
你在哪里工作?
15. 你来自哪里?— “Bạn đến từ đâu?”
Pinyin: nǐ lái zì nǎ lǐ
你来自哪里?
16. 欢迎你!— “Chào mừng bạn!”
Pinyin: huān yíng nǐ
欢迎你!
17. 请进 — “Mời vào”
Pinyin: qǐng jìn
请进
18. 请坐 — “Mời ngồi”
Pinyin: qǐng zuò
请坐
19. 请稍等 — “Vui lòng chờ chút”
Pinyin: qǐng shāo děng
请稍等
20. 请问你叫什么名字?— “Xin hỏi bạn tên gì?”
Pinyin: qǐng wèn nǐ jiào shén me míng zì
请问你叫什么名字?
21. 我叫…… — “Tôi tên là…”
Pinyin: wǒ jiào …
我叫
22. 很高兴认识你 — “Rất vui được quen bạn”
Pinyin: hěn gāo xìng rèn shi nǐ
很高兴认识你
23. 见到你真高兴 — “Gặp bạn thật vui”
Pinyin: jiàn dào nǐ zhēn gāo xìng
见到你真高兴
24. 你最近忙吗?— “Dạo này bạn bận không?”
Pinyin: nǐ zuì jìn máng ma
你最近忙吗?
25. 祝你今天愉快 — “Chúc bạn một ngày vui vẻ”
Pinyin: zhù nǐ jīn tiān yú kuài
祝你今天愉快
26. 祝你好运 — “Chúc bạn may mắn”
Pinyin: zhù nǐ hǎo yùn
祝你好运
27. 一路顺风 — “Thượng lộ bình an”
Pinyin: yí lù shùn fēng
一路顺风
28. 多谢 — “Cảm ơn nhiều”
Pinyin: duō xiè
多谢
29. 谢谢你 — “Cảm ơn bạn”
Pinyin: xiè xie nǐ
谢谢你
30. 不客气 — “Không có gì”
Pinyin: bú kè qi
不客气
31. 对不起 — “Xin lỗi”
Pinyin: duì bù qǐ
对不起
32. 没关系 — “Không sao đâu”
Pinyin: méi guān xi
没关系
33. 请再说一遍 — “Làm ơn nói lại lần nữa”
Pinyin: qǐng zài shuō yí biàn
请再说一遍
34. 你会说中文吗?— “Bạn biết nói tiếng Trung không?”
Pinyin: nǐ huì shuō zhōng wén ma
你会说中文吗?
35. 我会说一点点 — “Mình nói được một chút”
Pinyin: wǒ huì shuō yì diǎn diǎn
我会说一点点
36. 请问现在几点?— “Xin hỏi bây giờ mấy giờ?”
Pinyin: qǐng wèn xiàn zài jǐ diǎn
请问现在几点?
37. 我先走了 — “Mình đi trước nhé”
Pinyin: wǒ xiān zǒu le
我先走了
38. 明天见 — “Hẹn gặp ngày mai”
Pinyin: míng tiān jiàn
明天见
39. 回头见 — “Gặp lại sau nhé”
Pinyin: huí tóu jiàn
回头见
40. 待会儿见 — “Gặp lại sau chút nữa”
Pinyin: dāi huì er jiàn
待会儿见
41. 下次见 — “Hẹn lần sau”
Pinyin: xià cì jiàn
下次见
42. 保重 — “Bảo trọng nhé”
Pinyin: bǎo zhòng
保重
43. 一切顺利 — “Mọi việc thuận lợi”
Pinyin: yí qiè shùn lì
一切顺利
44. 请问你多大?— “Bạn bao nhiêu tuổi?”
Pinyin: qǐng wèn nǐ duō dà
请问你多大?
45. 我今年……岁 — “Năm nay tôi … tuổi”
Pinyin: wǒ jīn nián … suì
我今年岁
46. 你住哪里?— “Bạn sống ở đâu?”
Pinyin: nǐ zhù nǎ lǐ
你住哪里?
47. 我住在…… — “Tôi sống ở…”
Pinyin: wǒ zhù zài …
我住在
48. 欢迎回来 — “Chào mừng quay lại”
Pinyin: huān yíng huí lái
欢迎回来
49. 保持联系 — “Giữ liên lạc nhé”
Pinyin: bǎo chí lián xì
保持联系
50. 再见 — “Tạm biệt”
Pinyin: zài jiàn
再见
Việc học 50 câu tiếng Trung chủ đề chào hỏi và gặp gỡ hàng ngày là bước nền tảng quan trọng giúp người học xây dựng kỹ năng giao tiếp cơ bản một cách hiệu quả. Những câu chào hỏi, lời chúc, tạm biệt, cũng như các câu giới thiệu bản thân không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi gặp gỡ bạn bè, đồng nghiệp hay đối tác mà còn là cơ hội để mở rộng từ vựng tiếng trung một cách tự nhiên. Khi luyện tập đều đặn, bạn sẽ cải thiện khả năng phản xạ ngôn ngữ, từ đó việc học viết chữ hán cũng trở nên dễ dàng hơn bởi mỗi câu giao tiếp đều đi kèm với chữ Hán cụ thể.
Bên cạnh việc ghi nhớ chữ Hán, việc kết hợp luyện nghe tiếng trung với các câu giao tiếp này còn giúp bạn phát triển kỹ năng nghe và phát âm chuẩn ngay từ đầu. Đây cũng là lý do mà việc học tiếng trung online trở nên hiệu quả, bởi bạn có thể vừa nhìn chữ, vừa nghe phát âm, vừa luyện viết và ghi nhớ nghĩa trong cùng một thời gian học.
Nhìn chung, việc làm quen với các câu chào hỏi và giao tiếp cơ bản sẽ giúp bạn hình thành thói quen sử dụng tiếng Trung hàng ngày, tăng sự tự tin trong mọi tình huống. Dù bạn mới bắt đầu hay đã có nền tảng, việc nắm vững 50 câu này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho các bước học nâng cao sau này, đồng thời giúp bạn ghi nhớ từ vựng, luyện nghe và rèn luyện kỹ năng viết chữ Hán một cách hệ thống và bài bản. Đây chính là cách tiếp cận toàn diện để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Xem thêm:
