Pinyin tiếng Trung là gì? Bảng Pinyin ghép đầy đủ có dấu thanh & chữ Hán

Pinyin (拼音, Hanyu Pinyin – 汉语拼音) là hệ thống phiên âm chữ Latinh của tiếng Trung Quốc (tiếng Phổ thông/Quan thoại), được dùng để ghi lại cách phát âm của các chữ Hán.

Nói cách khác, Pinyin không phải là một ngôn ngữ riêng, cũng không thay thế chữ Hán, mà chỉ giúp người học biết cách đọc đúng âm tiết trong tiếng Trung.

Vai trò của Pinyin:

  • Học phát âm chuẩn: Mỗi chữ Hán đều có cách đọc riêng, Pinyin giúp người học phát âm chính xác hơn.
  • Hỗ trợ nhập liệu: Khi gõ tiếng Trung trên điện thoại, máy tính, bạn thường phải gõ Pinyin rồi chọn chữ Hán tương ứng.
  • Công cụ quốc tế: Pinyin được UNESCO công nhận năm 1982 và hiện là hệ thống phiên âm chính thức được sử dụng rộng rãi nhất.

Cấu tạo của một âm tiết Pinyin:

Một âm tiết Pinyin thường gồm:

  1. Thanh mẫu (声母, shēngmǔ): phụ âm đầu, ví dụ: b, p, m, f…
  2. Vận mẫu (韵母, yùnmǔ): nguyên âm hoặc cụm nguyên âm, ví dụ: a, ai, ong…
  3. Thanh điệu (声调, shēngdiào): 4 thanh chính trong tiếng Trung:
    • Thanh 1 (ngang, cao, đều): mā 妈 (mẹ)
    • Thanh 2 (lên cao): má 麻 (cây gai)
    • Thanh 3 (trầm xuống rồi lên): mǎ 马 (ngựa)
    • Thanh 4 (xuống gấp): mà 骂 (mắng)

👉 Ví dụ: chữ 妈 (mẹ) có Pinyin là :

  • “m” = thanh mẫu
  • “a” = vận mẫu
  • “¯” = thanh 1

Bạn có muốn mình làm một bảng Pinyin đầy đủ (thanh mẫu + vận mẫu + thanh điệu) dễ nhìn để học nhanh không?

Bảng trọn bộ Pinyin (thanh mẫu + vận mẫu) và cách đọc

1. Thanh mẫu (声母 – shēngmǔ)

Có 21 phụ âm đầu:

PinyinCách đọc gần giống tiếng Việt
bgiống “b” trong “ba”, đọc nhẹ, không bật hơi
pgiống “p” trong “pa”, bật hơi mạnh
mgiống “m” trong “mẹ”
fgiống “ph” trong “phở”
dgiống “đ” trong “đi”, đọc nhẹ
tgiống “th” bật hơi trong “tha”
ngiống “n” trong “na”
lgiống “l” trong “la”
ggiống “cờ” trong “cá”, không bật hơi
kgiống “kh” trong “khó”, bật hơi
hgiống “h” trong “học”
jgần giống “ch” nhưng lưỡi chạm cao, nhẹ
qgần giống “ch” bật hơi mạnh
xgần giống “x” trong “xinh”, nhưng gió nhiều hơn
zhgiống “tr” trong “trên”
chgiống “ch” trong “chơi”, bật hơi mạnh
shgiống “s” trong “sông”, uốn lưỡi ra sau
rgần giống “r” trong “rừng”, nhưng âm uốn lưỡi
zgiống “dz” trong “dzô”
cgiống “ts” bật hơi, như “xì hơi ts”
sgiống “s” trong “sáo”

2. Vận mẫu (韵母 – yùnmǔ)

Có 36 nguyên âm và cụm nguyên âm:

PinyinCách đọc gần giống tiếng Việt
aa (ba)
oô (bô)
eơ (vờ)
ii (mi)
uu (thu)
ütương tự “uy” nhưng môi tròn (tiếng Việt không có)
aiai (hai)
eiây (cây)
uiuây (quý)
aoao (sao)
ouâu (âu lo)
iuiêu (diêu)
ieiê (tiếng)
üeuyê (nguyệt)
erơ + r (âm đặc trưng Bắc Kinh)
anan (bàn)
enân (ân tình)
inin (tin)
unuân (quân)
ünuyn (như trong “huyền”)
angang (vang)
engâng (bằng)
inginh (tinh)
ongông (trống)
uoua (mùa)
iaia (gia)
ianiên (tiên)
uanguang (hoang)
uaioai (ngoài)
üanuyên (quyền)
iongiung (trung)

3. Thanh điệu (声调 – shēngdiào)

Tiếng Trung có 4 thanh chính + 1 thanh nhẹ:

ThanhDấuVí dụNghĩa
Thanh 1¯ (ngang)mā 妈mẹ
Thanh 2´ (lên)má 麻cây gai
Thanh 3ˇ (hạ rồi lên)mǎ 马ngựa
Thanh 4` (xuống gấp)mà 骂mắng
Thanh nhẹkhông dấuma 吗trợ từ nghi vấn

Như vậy, khi học Pinyin bạn cần nắm: thanh mẫu + vận mẫu + thanh điệu = 1 âm tiết tiếng Trung.
Ví dụ:

  • 汉 (hàn) = h (thanh mẫu) + an (vận mẫu) + ` (thanh 4)

Bảng Pinyin ghép đầy đủ – bảng chữ cái chuẩn của tiếng Trung hiện đại.

Bảng Pinyin ghép đầy đủ (Pinyin Chart) – gồm 21 thanh mẫu (phụ âm) × 36 vận mẫu (nguyên âm/cụm nguyên âm) → tạo ra gần 400 âm tiết cơ bản trong tiếng Trung (chưa tính thanh điệu). Đây được coi như bảng chữ cái chuẩn của tiếng Trung hiện đại.

Cấu trúc bảng

Trình bày theo dạng:

  • Hàng ngang: vận mẫu (a, o, e, i, u, ü, ai, ao, an, ang…)
  • Cột dọc: thanh mẫu (b, p, m, f, d, t, n, l, g, k, h, j, q, x, zh, ch, sh, r, z, c, s, y, w)

Bảng Pinyin ghép (tóm lược dễ tra cứu)

Bảng Pinyin ghép đầy đủ
Âm đầu aoeiuü aieiaoouanenangengong
bbabobibubaibeibaoboubanbenbangbeng
ppapopipupaipeipaopoupanpangpeng
mmamomemimumaimeimaomoumanmenmangmeng
ffafofufeifoufanfenfangfeng
ddadedidudaideidaodoudandendangdengdong
ttatetitutaitaotoutantangtengtong
nnanuoneninunaineinaonounannennangnengnong
llaluolelilulaileilaoloulanlanglenglong
ggaguogegugaigeigaogougangenganggenggong
kkakuokekukaikaokoukankenkangkengkong
hhahuohehuhaiheihaohouhanhenhanghenghong
jjijujiajiejiaojiujianjinjiangjingjiong
qqiquqiaqieqiaoqiuqianqinqiangqingqiong
xxixuxiaxiexiaoxiuxianxinxiangxingxiong
zhzhazhuozhezhizhuzhaizheizhaozhouzhanzhenzhangzhengzhong
chchachuochechichuchaichaochouchanchenchangchengchong
shshashuosheshishushaisheishaoshoushanshenshangshengshong
rraruoreriruraorouranrenrangrengrong
zzazuozezizuzaizeizaozouzanzenzangzengzong
ccacuocecicucaicaocoucancencangcengcong
ssasuosesisusaiseisaosousansensangsengsong
yyayoyeyiyuyaiyaoyouyanyinyangyingyong
wwawowuwaiweiwanwenwangweng

Lưu ý khi dùng

  1. Mỗi âm tiết này sẽ có 4 thanh điệu, ví dụ:
    • mā, má, mǎ, mà.
  2. Một số ô trống “–” là không tồn tại âm tiết đó.
  3. Đây là bảng Pinyin ghép chuẩn, dùng trong sách giáo khoa tiếng Trung.

Mẫu Pinyin ghép đầy đủ — có dấu thanh & chữ Hán

Âm đầu âm + ví dụ (thanh 1 → 4)
b ba
bā — 八 (số 8) bá — 拔 (nhổ) bǎ — 把 (cầm) bà — 爸 (bố)

bo
bō — 波 (sóng) bó — 博 (phong phú) bǒ — 暴? (ít dùng) bò — 布/卜 (ít dùng)

bi
bī — 逼 (ép) bí — 鼻 (mũi) bǐ — 比 (so sánh) bì — 必/避 (cần thiết/né)

bu
bū — (không phổ biến) bú — 不 (không) bǔ — 补 (bổ sung) bù — 不 (không) — thường đọc bù
p pa
pā — 趴 (nằm sấp)pá — 爬 (leo)pǎ — 怕? (ít dùng)pà — 怕 (sợ)

po
pō — 婆 (bà)pó — 婆 (bà)

pi
pī — 批 (phê)pí — 皮 (da)pǐ — 匹 (cặp)pì — 辟/僻 (ít dùng)

pu
pū — 铺 (trải)pú — 葡 (nho, trong 葡萄)pǔ — 普 (phổ)pù — 铺/曝 (nhiều nghĩa)
m ma
mā — 妈 (mẹ)má — 麻 (cây gai)mǎ — 马 (ngựa)mà — 骂 (mắng)

mo
mō — 摸 (sờ)mó — 魔 (ma)mǒ — 抹 (bôi)mò — 墨 (mực)

mi
mī — 米 (gạo)mí — 迷 (lạc/lãng)”)mǐ — 米 (gạo)mì — 密 (bí mật)

mu
mū — (ít dùng)mú — 母 (mẹ)mǔ — 母 (mẹ)mù — 木 (cây/gỗ)
f fa — fā 发 (phát)
fei — fēi 飞 (bay)
fu — fù 福 (phúc)
dda — dà 大 (to) · de — 的 (của) · di — dī/dì (địa/đệ)
tta — tā 他 (anh ấy) · tǎ — 塔 (tháp) · tì — 提 (đề)
nna — nà 那 (kia) · ni — nǐ 你 (bạn) · nü — nǚ 女 (nữ)
lla — lā 啦 (trợ từ) · li — lǐ 里 (lý) · lu — lù 路 (đường)
gga — gā 嘎 (âm vô nghĩa) · ge — gē 哥 (anh trai) · gu — gù 故 (cố)
kka — kǎ 卡 (thẻ) · ke — kè 课 (bài học) · ku — kù 酷 (ngầu)
hha — hā 哈 (cười) · he — hé 和 (và) · hu — hù 护 (bảo hộ)
jji — jī 机 (máy) · jia — jiā 家 (gia đình) · jiang — jiāng 江 (sông)
qqi — qì 气 (khí) · qian — qiān 千 (nghìn) · qing — qīng 青 (xanh)
xxi — xī 西 (tây) · xian — xiān 先 (trước) · xiong — xiōng 胸 (ngực)
zhzha — zhā 扎 (cắm) · zhe — zhé 折 (gập) · zhong — zhōng 中 (giữa)
chcha — chá 茶 (trà) · che — chē 车 (xe) · chong — chóng (充/冲)
shsha — shā 沙 (cát) · she — shè 社 (xã) · shou — shǒu 手 (tay)
rri — rì 日 (ngày) · ruo — ruò 若 (nếu) · rou — ròu 肉 (thịt)
zza — zā 咋 (sao) · ze — zé 则 (tắc) · zong — zōng 宗 (tông)
cca — cā 擦 (chùi) · ce — cè 侧 (bên) · cong — cōng 从 (từ)
ssa — sā 撒 (rắc) · se — sè 色 (màu) · song — sōng 送 (gửi)
yya — yā 呀 (thán từ) · ye — yé 爷 (ông) · yi — yī 一 (một) · you — yǒu 有 (có)
wwa — wà 娃 (búp bê) · wo — wǒ 我 (tôi) · wu — wǔ 五 (năm)

Xem thêm: