Học tiếng Trung qua 50 câu triết lý sống của cổ nhân Trung Hoa
Trong bài học này, bạn sẽ khám phá 50 câu tiếng Trung thấm đẫm triết lý sống của cổ nhân Trung Hoa, những lời dạy đã truyền cảm hứng và soi sáng cho bao thế hệ. Đây không chỉ là cơ hội để bạn mở rộng từ vựng tiếng Trung, mà còn là dịp để rèn luyện khả năng cảm ngôn ngữ thông qua luyện nghe tiếng Trung và thực hành học viết chữ Hán đúng chuẩn.
Những câu triết lý cổ xưa chứa đựng sự tinh tế của tư tưởng Á Đông – nhẹ nhàng, thâm sâu, giúp bạn hiểu thêm về cách người xưa nhìn nhận cuộc sống, đối nhân xử thế và nuôi dưỡng tâm hồn.
Học viết chữ Hán qua triết lý sống
Khi ghi chép lại từng câu triết lý, bạn không chỉ nhớ chữ nhanh hơn mà còn cảm được nét đẹp văn hoá nằm trong mỗi đường bút. Đây là cách học tự nhiên, hiệu quả và giàu cảm xúc.
Từ vựng tiếng Trung gắn liền với tư tưởng cổ nhân
Bài học giúp bạn làm quen nhiều từ vựng mang tính triết lý, thường xuất hiện trong văn học, phim cổ trang, lời dạy truyền thống… rất hữu ích cho cả giao tiếp lẫn kiến thức nền tảng về văn hoá Trung Hoa.
Chúc bạn có một bài học thật bổ ích và lắng đọng!
Dưới đây là 50 câu về triết lý sống của cổ nhân Trung Hoa:
1. 天道酬勤 — “Trời sẽ thưởng cho người chăm chỉ”
Pinyin: tiān dào chóu qín
天道酬勤
2. 厚德载物 — “Đức dày thì gánh vác được việc lớn”
Pinyin: hòu dé zài wù
厚德载物
3. 宁静致远 — “Tĩnh lặng thì đi được xa”
Pinyin: níng jìng zhì yuǎn
宁静致远
4. 海纳百川 — “Tấm lòng rộng mở chứa được trăm sông”
Pinyin: hǎi nà bǎi chuān
海纳百川
5. 见贤思齐 — “Thấy người hiền thì tự sửa mình cho kịp”
Pinyin: jiàn xián sī qí
见贤思齐
6. 学无止境 — “Học không có điểm dừng”
Pinyin: xué wú zhǐ jìng
学无止境
7. 己所不欲,勿施于人 — “Điều mình không muốn, đừng làm cho người khác”
Pinyin: jǐ suǒ bú yù, wù shī yú rén
己所不欲,勿施于人
8. 穷则变,变则通 — “Khó thì đổi, đổi thì thông”
Pinyin: qióng zé biàn, biàn zé tōng
穷则变,变则通
9. 工欲善其事,必先利其器 — “Muốn làm tốt việc, phải chuẩn bị công cụ cho tốt”
Pinyin: gōng yù shàn qí shì, bì xiān lì qí qì
工欲善其事,必先利其器
10. 读万卷书,行万里路 — “Đọc vạn quyển sách, đi vạn dặm đường”
Pinyin: dú wàn juǎn shū, xíng wàn lǐ lù
读万卷书,行万里路
11. 善有善报,恶有恶报 — “Ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác”
Pinyin: shàn yǒu shàn bào, è yǒu è bào
善有善报,恶有恶报
12. 以和为贵 — “Lấy hòa khí làm trọng”
Pinyin: yǐ hé wéi guì
以和为贵
13. 知足常乐 — “Biết đủ thì luôn vui”
Pinyin: zhī zú cháng lè
知足常乐
14. 逆境出人才 — “Khó khăn sinh anh tài”
Pinyin: nì jìng chū rén cái
逆境出人才
15. 百闻不如一见 — “Trăm nghe không bằng một thấy”
Pinyin: bǎi wén bù rú yí jiàn
百闻不如一见
16. 光阴似箭 — “Thời gian như tên bắn”
Pinyin: guāng yīn sì jiàn
光阴似箭
17. 君子坦荡荡 — “Người quân tử lòng rộng rãi thẳng ngay”
Pinyin: jūn zǐ tǎn dàng dàng
君子坦荡荡
18. 小不忍则乱大谋 — “Việc nhỏ không nhịn sẽ hỏng đại sự”
Pinyin: xiǎo bù rěn zé luàn dà móu
小不忍则乱大谋
19. 千里之行,始于足下 — “Hành trình ngàn dặm bắt đầu từ bước chân đầu tiên”
Pinyin: qiān lǐ zhī xíng, shǐ yú zú xià
千里之行,始于足下
20. 物以类聚,人以群分 — “Vật tụ theo loài, người chia theo nhóm”
Pinyin: wù yǐ lèi jù, rén yǐ qún fēn
物以类聚,人以群分
21. 强中更有强中手 — “Trong giỏi còn có người giỏi hơn”
Pinyin: qiáng zhōng gèng yǒu qiáng zhōng shǒu
强中更有强中手
22. 百折不挠 — “Trăm lần gãy vẫn không nản”
Pinyin: bǎi zhé bù náo
百折不挠
23. 前事不忘,后事之师 — “Không quên chuyện trước, là thầy cho chuyện sau”
Pinyin: qián shì bù wàng, hòu shì zhī shī
前事不忘,后事之师
24. 以退为进 — “Lùi một bước để tiến hai bước”
Pinyin: yǐ tuì wéi jìn
以退为进
25. 人心齐,泰山移 — “Lòng người đồng lòng thì núi Thái Sơn cũng dời được”
Pinyin: rén xīn qí, tài shān yí
人心齐,泰山移
26. 好事多磨 — “Việc tốt thường lắm gian nan”
Pinyin: hǎo shì duō mó
好事多磨
27. 滴水穿石 — “Nước nhỏ xuyên được đá”
Pinyin: dī shuǐ chuān shí
滴水穿石
28. 三思而后行 — “Nghĩ ba lần rồi hãy làm”
Pinyin: sān sī ér hòu xíng
三思而后行
29. 路遥知马力,日久见人心 — “Đường dài biết sức ngựa, lâu ngày biết lòng người”
Pinyin: lù yáo zhī mǎ lì, rì jiǔ jiàn rén xīn
路遥知马力,日久见人心
30. 知耻而后勇 — “Biết xấu hổ rồi mới mạnh mẽ tiến lên”
Pinyin: zhī chǐ ér hòu yǒng
知耻而后勇
31. 天时不如地利,地利不如人和 — “Thiên thời không bằng địa lợi, địa lợi không bằng nhân hòa”
Pinyin: tiān shí bù rú dì lì, dì lì bù rú rén hé
天时不如地利,地利不如人和
32. 福无重至,祸不单行 — “Phúc không đến hai lần, họa không đến một mình”
Pinyin: fú wú chóng zhì, huò bù dān xíng
福无重至,祸不单行
33. 吃得苦中苦,方为人上人 — “Chịu được khổ mới thành người hơn người”
Pinyin: chī dé kǔ zhōng kǔ, fāng wéi rén shàng rén
吃得苦中苦,方为人上人
34. 知人者智,自知者明 — “Biết người là trí, biết mình là sáng”
Pinyin: zhī rén zhě zhì, zì zhī zhě míng
知人者智,自知者明
35. 人无远虑,必有近忧 — “Người không lo xa, ắt có họa gần”
Pinyin: rén wú yuǎn lǜ, bì yǒu jìn yōu
人无远虑,必有近忧
36. 良言一句三冬暖 — “Một lời hay ấm ba đông”
Pinyin: liáng yán yí jù sān dōng nuǎn
良言一句三冬暖
37. 祸从口出 — “Họa từ miệng mà ra”
Pinyin: huò cóng kǒu chū
祸从口出
38. 君子成人之美 — “Quân tử giúp người hoàn thiện điều đẹp”
Pinyin: jūn zǐ chéng rén zhī měi
君子成人之美
39. 出淤泥而不染 — “Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn”
Pinyin: chū yū ní ér bù rǎn
出淤泥而不染
40. 赠人玫瑰,手留余香 — “Tặng hoa hồng, tay còn lưu hương”
Pinyin: zèng rén méi guī, shǒu liú yú xiāng
赠人玫瑰,手留余香
41. 水能载舟,亦能覆舟 — “Nước có thể chở thuyền, cũng có thể lật thuyền”
Pinyin: shuǐ néng zài zhōu, yì néng fù zhōu
水能载舟,亦能覆舟
42. 忍一时风平浪静 — “Nhẫn một lúc, sóng yên gió lặng”
Pinyin: rěn yí shí fēng píng làng jìng
忍一时风平浪静
43. 心静自然凉 — “Tâm tĩnh thì tự mát”
Pinyin: xīn jìng zì rán liáng
心静自然凉
44. 大智若愚 — “Trí lớn như kẻ ngu”
Pinyin: dà zhì ruò yú
大智若愚
45. 人非圣贤,孰能无过 — “Người không phải thánh, ai mà chẳng lỗi”
Pinyin: rén fēi shèng xián, shú néng wú guò
人非圣贤,孰能无过
46. 积少成多 — “Tích ít thành nhiều”
Pinyin: jī shǎo chéng duō
积少成多
47. 守得云开见月明 — “Giữ vững rồi sẽ thấy trăng sáng”
Pinyin: shǒu dé yún kāi jiàn yuè míng
守得云开见月明
48. 良药苦口利于病 — “Thuốc đắng dã tật”
Pinyin: liáng yào kǔ kǒu lì yú bìng
良药苦口利于病
49. 同心协力 — “Đồng tâm hiệp lực”
Pinyin: tóng xīn xié lì
同心协力
50. 学而不思则罔,思而不学则殆 — “Học mà không nghĩ thì u tối, nghĩ mà không học thì nguy hiểm”
Pinyin: xué ér bù sī zé wǎng, sī ér bù xué zé dài
学而不思则罔,思而不学则殆
Việc học viết chữ Hán không chỉ giúp người học ghi nhớ mặt chữ mà còn hiểu sâu hơn về ý nghĩa văn hoá ẩn sau từng nét bút. Khi học tiếng Trung theo chủ đề, đặc biệt là các triết lý sống của cổ nhân, bạn sẽ tiếp cận từ vựng rõ ràng, dễ ứng dụng và ghi nhớ lâu hơn. Kết hợp với luyện nghe tiếng Trung, người học có thể cải thiện phát âm, tăng khả năng cảm âm và tiếp nhận ngôn ngữ tự nhiên. Những câu triết lý này cũng là nguồn từ vựng tiếng Trung quý giá, hỗ trợ bạn phát triển toàn diện cả nghe – nói – đọc – viết trong hành trình chinh phục tiếng Trung.
Xem thêm:
