Dưới đây là 30 câu giao tiếp tiếng Trung phổ biến được chia sẻ bởi website: Học tiếng Trung cơ bản giúp bạn sử dụng trong nhiều tình huống hàng ngày:
Chào hỏi & Giới thiệu
- 你好!(Nǐ hǎo!) – Xin chào!
- 早上好!(Zǎoshang hǎo!) – Chào buổi sáng!
- 你好吗?(Nǐ hǎo ma?) – Bạn có khỏe không?
- 我很好,谢谢!(Wǒ hěn hǎo, xièxiè!) – Tôi rất khỏe, cảm ơn!
- 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzì?) – Bạn tên là gì?
- 我叫… (Wǒ jiào…) – Tôi tên là…
- 很高兴认识你!(Hěn gāoxìng rènshì nǐ!) – Rất vui được gặp bạn!
- 再见!(Zàijiàn!) – Tạm biệt!
Hỏi đường & Đi lại
- 请问,这里怎么走?(Qǐngwèn, zhèlǐ zěnme zǒu?) – Xin hỏi, đi đường này như thế nào?
- 最近的地铁站在哪里?(Zuìjìn de dìtiě zhàn zài nǎlǐ?) – Ga tàu điện gần nhất ở đâu?
- 多少钱?(Duōshǎo qián?) – Giá bao nhiêu?
- 这个太贵了!(Zhège tài guì le!) – Cái này đắt quá!
- 能便宜一点吗?(Néng piányi yīdiǎn ma?) – Có thể giảm giá không?
Ăn uống & Mua sắm
- 我想点这个。(Wǒ xiǎng diǎn zhège.) – Tôi muốn gọi món này.
- 请给我一杯水。(Qǐng gěi wǒ yī bēi shuǐ.) – Làm ơn cho tôi một ly nước.
- 这个菜很好吃!(Zhège cài hěn hǎochī!) – Món này rất ngon!
- 你推荐什么?(Nǐ tuījiàn shénme?) – Bạn gợi ý món gì?
- 这里可以刷卡吗?(Zhèlǐ kěyǐ shuākǎ ma?) – Ở đây có thể thanh toán thẻ không?
Câu giao tiếp hàng ngày
- 你会说英语吗?(Nǐ huì shuō Yīngyǔ ma?) – Bạn có nói được tiếng Anh không?
- 请慢一点。(Qǐng màn yīdiǎn.) – Làm ơn nói chậm lại.
- 我听不懂。(Wǒ tīng bù dǒng.) – Tôi không hiểu.
- 你能帮我吗?(Nǐ néng bāng wǒ ma?) – Bạn có thể giúp tôi không?
- 太好了!(Tài hǎo le!) – Tuyệt quá!
- 不好意思。(Bù hǎoyìsi.) – Xin lỗi / Làm phiền chút.
- 没关系!(Méi guānxi!) – Không sao đâu!
- 加油!(Jiāyóu!) – Cố lên!
Tình huống khẩn cấp
- 我生病了。(Wǒ shēngbìng le.) – Tôi bị bệnh rồi.
- 请帮我叫医生!(Qǐng bāng wǒ jiào yīshēng!) – Làm ơn gọi bác sĩ giúp tôi!
- 我的手机丢了。(Wǒ de shǒujī diū le.) – Tôi bị mất điện thoại.
- 报警!(Bàojǐng!) – Gọi cảnh sát!
Cảm ơn bạn đã xem bài viết. Hãy thường xuyên truy cập trang mỗi ngày để cập nhật những bài học mới nhất nhé!
Chúc các bạn thành công!
Xem thêm: Số đếm trong tiếng Trung, bảng số đếm và phát âm