100 từ vựng tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu

Khi bắt đầu học tiếng Trung, điều quan trọng nhất là nắm chắc 100 từ cơ bản đầu tiên. Đây là nền tảng tạo câu, giao tiếp hằng ngày và giúp bạn ghi nhớ ngôn ngữ nhanh hơn. Dưới đây là danh sách 100 từ vựng chia theo chủ đề dễ học và nghe phát âm mẫu.


1. Chào hỏi – Giao tiếp cơ bản (20 từ)

  1. (nǐ) – bạn
  2. (wǒ) – tôi
  3. (tā) – anh ấy
  4. (tā) – cô ấy
  5. (tā) – nó
  6. 我们 (wǒmen) – chúng ta
  7. 你们 (nǐmen) – các bạn
  8. 他们 (tāmen) – họ
  9. 你好 (nǐ hǎo) – xin chào
  10. 您好 (nín hǎo) – xin chào (lịch sự)
  11. 谢谢 (xièxie) – cảm ơn
  12. 不客气 (bú kèqi) – không có gì
  13. 对不起 (duìbuqǐ) – xin lỗi
  14. 没关系 (méiguānxi) – không sao
  15. (qǐng) – mời, xin
  16. 再见 (zàijiàn) – tạm biệt
  17. (shì) – là
  18. 不是 (bú shì) – không phải
  19. (yǒu) – có
  20. 没有 (méiyǒu) – không có

2. Số đếm – Thời gian (20 từ)

  1. (yī) – một
  2. (èr) – hai
  3. (sān) – ba
  4. (sì) – bốn
  5. (wǔ) – năm
  6. (liù) – sáu
  7. (qī) – bảy
  8. (bā) – tám
  9. (jiǔ) – chín
  10. (shí) – mười
  11. 今天 (jīntiān) – hôm nay
  12. 昨天 (zuótiān) – hôm qua
  13. 明天 (míngtiān) – ngày mai
  14. 现在 (xiànzài) – bây giờ
  15. 早上 (zǎoshang) – buổi sáng
  16. 中午 (zhōngwǔ) – buổi trưa
  17. 下午 (xiàwǔ) – buổi chiều
  18. 晚上 (wǎnshang) – buổi tối
  19. 时间 (shíjiān) – thời gian
  20. 时候 (shíhou) – lúc, khi

Xem thêm:


3. Gia đình – Con người (15 từ)

  1. (jiā) – nhà
  2. 爸爸 (bàba) – ba
  3. 妈妈 (māma) – mẹ
  4. 哥哥 (gēge) – anh trai
  5. 姐姐 (jiějie) – chị gái
  6. 弟弟 (dìdi) – em trai
  7. 妹妹 (mèimei) – em gái
  8. 儿子 (érzi) – con trai
  9. 女儿 (nǚ’ér) – con gái
  10. 朋友 (péngyou) – bạn bè
  11. 同学 (tóngxué) – bạn học
  12. 老师 (lǎoshī) – thầy cô
  13. (rén) – người
  14. 名字 (míngzi) – tên
  15. 学生 (xuéshēng) – học sinh

4. Đồ vật – Địa điểm cơ bản (15 từ)

  1. 手机 (shǒujī) – điện thoại
  2. 电脑 (diànnǎo) – máy tính
  3. 桌子 (zhuōzi) – bàn
  4. 椅子 (yǐzi) – ghế
  5. (shū) – sách
  6. (shuǐ) – nước
  7. (fàn) – cơm
  8. 衣服 (yīfu) – quần áo
  9. 家里 (jiālǐ) – trong nhà
  10. 学校 (xuéxiào) – trường học
  11. 公司 (gōngsī) – công ty
  12. 商店 (shāngdiàn) – cửa hàng
  13. 医院 (yīyuàn) – bệnh viện
  14. 饭店 (fàndiàn) – nhà hàng
  15. (lù) – đường

5. Động từ cơ bản (15 từ)

  1. (chī) – ăn
  2. (hē) – uống
  3. (kàn) – nhìn, xem
  4. (tīng) – nghe
  5. (shuō) – nói
  6. (wèn) – hỏi
  7. (zǒu) – đi bộ
  8. (lái) – đến
  9. (qù) – đi
  10. (zuò) – làm
  11. (mǎi) – mua
  12. (mài) – bán
  13. 喜欢 (xǐhuan) – thích
  14. 认识 (rènshi) – quen, biết
  15. 知道 (zhīdào) – biết

6. Tính từ cơ bản (15 từ)

  1. (dà) – lớn
  2. (xiǎo) – nhỏ
  3. (duō) – nhiều
  4. (shǎo) – ít
  5. (hǎo) – tốt
  6. (huài) – xấu
  7. (kuài) – nhanh
  8. (màn) – chậm
  9. (lěng) – lạnh
  10. (rè) – nóng
  11. (gāo) – cao
  12. (dī) – thấp
  13. (nán) – khó
  14. 容易 (róngyì) – dễ
  15. 漂亮 (piàoliang) – đẹp

100 từ vựng tiếng Trung cơ bản trên chính là nền tảng quan trọng giúp bạn làm quen với ngôn ngữ, ghi nhớ mặt chữ, phát âm và xây dựng câu trôi chảy hơn. Khi nắm vững những từ thông dụng này, bạn sẽ dễ dàng nghe – nói trong các tình huống hằng ngày như chào hỏi, mua sắm, hỏi đường, giới thiệu bản thân hay giao tiếp cơ bản. Hãy luyện tập mỗi ngày bằng cách đọc to, nghe lại phần đọc mẫu và đặt câu với từng từ. Sự đều đặn sẽ giúp bạn tăng phản xạ, mở rộng vốn từ và tiến bộ nhanh chóng trên hành trình học tiếng Trung.


Xem thêm: